-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)(thêm nghĩa từ)
Dòng 29: Dòng 29: ::slice [[through]]/[[into]] [[something]]::slice [[through]]/[[into]] [[something]]:: Cắt gọn gẽ, dễ dàng:: Cắt gọn gẽ, dễ dàng+ + =====(thí dụ trong đánh gôn) đánh (quả bóng) với một cú đánh tồi làm bóng quay theo hướng sai, đánh chệch =====Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lát mỏng
- slice ice
- đá dạng lát mỏng
- slice ice generator
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice generator (machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- slice ice machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice maker
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm (nước) đá dạng lát mỏng
- slice ice-making machine
- máy làm đá dạng lát mỏng
- Slice Structured (SS)
- cấu trúc lát mỏng
lát mỏng, vảy mỏng, lá mỏng
Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.
Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản và mỏng ví dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên tiếp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ