-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kə:vətʃə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(toán học) độ cong==========(toán học) độ cong=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chính thức==========chính thức=====::[[axis]] [[of]] [[curvature]]::[[axis]] [[of]] [[curvature]]::trục chính thức::trục chính thức- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cong=====- =====cong=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ cong==========độ cong=====::[[asymptotic]] [[curvature]]::[[asymptotic]] [[curvature]]Dòng 166: Dòng 159: ::[[value]] [[of]] [[curvature]]::[[value]] [[of]] [[curvature]]::độ uốn cong::độ uốn cong- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or state of curving.==========The act or state of curving.=====17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ cong
- asymptotic curvature
- độ cong tiệm cận
- bar of large curvature
- thanh có độ cong lớn
- cable roof system of double curvature
- hệ mái treo hai độ cong
- concircular curvature
- độ cong đồng viên
- conformal curvature
- độ cong bảo giác
- constancy of curvature
- tính không đổi của độ cong
- curvature correction
- điều chỉnh độ cong
- curvature effect
- hiệu ứng độ cong
- curvature indication
- chỉ đồ cong
- curvature indicatrix
- chỉ đồ cong
- curvature of a conic
- độ cong của một conic
- curvature of a curve
- độ cong của một đường (cong)
- curvature of beam
- độ cong rầm
- curvature of beams
- độ cong của dầm
- curvature of dam
- độ cong đập
- curvature of field
- độ cong của (thị) trường
- curvature of the field
- độ cong của trường
- curvature of the surfaces
- độ cong bề mặt
- curvature of the surfaces
- độ cong của các mặt
- curvature tension
- tenxơ đo cong
- curvature tensor
- tenxơ độ cong
- diagram of curvature
- biểu đồ độ cong
- double curvature
- độ cong hai chiều
- double curvature arch dam
- đập vòm hai độ cong
- earth curvature
- độ cong của trái đất
- force due to curvature and eccentricity of truck
- lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
- Gaussian curvature
- độ cong Gauss
- Gaussian curvature
- độ cong Gauxơ
- gaussian curvature
- độ cong toàn phần
- Gaussian surface curvature
- độ cong mặt Gauxơ
- geodesic curvature
- độ cong trắc địa
- high curvature
- độ cong bậc cao
- indeterminate line of curvature
- tuyến độ cong bất định
- initial curvature
- độ cong ban đầu
- integral curvature
- độ cong tích phân
- mean affine curvature
- độ cong affin trung bình
- mean affine curvature
- độ cong afin trung bình
- mean curvature vector
- vectơ độ cong trung bình
- mixed curvature shell
- vỏ có độ cong hỗn hợp
- negative curvature
- độ cong âm
- normal curvature vector
- vectơ độ cong pháp tuyến
- positive curvature
- độ cong dương
- positive Gauss curvature
- độ cong Gauss dương
- positive Gaussian curvature shell
- vỏ độ cong Gauss dương
- principal curvature
- độ cong chính
- principal curvature of a surface
- độ cong chính của một mặt
- projective curvature tension
- tenxơ độ cong ảnh
- projective curvature tensor
- tenxơ độ cong xạ ảnh
- road bend curvature
- độ cong chỗ ngoặt
- scalar curvature
- độ cong vô hướng
- second curvature
- độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
- secondary curvature
- độ cong phụ
- sectional curvature
- độ cong (phương) hai chiều
- sectional curvature
- độ cong theo hướng (phương) hai chiều
- shell curvature
- độ cong của vỏ
- shell of negative Gaussian curvature
- vỏ độ cong gauss âm
- surface of constant mean curvature
- mặt có độ cong trung bình không đổi
- tangential curvature
- độ cong tiếp tuyến
- tape curvature
- độ cong của băng
- total affine curvature
- độ cong affin toàn phần
- total affine curvature
- độ cong afin toàn phần
- total curvature
- độ cong toàn phần
- trajectory curvature
- độ cong của quỹ đạo
- visual of curvature
- góc độ cong
- visual of curvature
- góc uốn, góc độ cong
- zero Gaussian curvature shell
- vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ