-
(Khác biệt giữa các bản)(→Một người / vật nào đó)(→Như nhau; thống nhất)
Dòng 50: Dòng 50: ::[[one]] [[and]] [[the]] [[same]]::[[one]] [[and]] [[the]] [[same]]::như nhau::như nhau- ::[[be]] [[at]] [[one]] ([[with]] [[sb/sth]])+ ::[[be]] [[at]] [[one]] ([[with]] [[sb]]/[[sth]])::đồng ý (với ai/cái gì)::đồng ý (với ai/cái gì)- ::[[get]] [[one]] [[over]] [[sb/sth]]+ ::[[get]] [[one]] [[over]] [[sb]]/[[sth]]::thắng thế::thắng thế::[[get]] [[sth]] [[in]] [[one]]::[[get]] [[sth]] [[in]] [[one]]09:20, ngày 23 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn là anh ta sẽ không đến
- one by one
- lần lượt từng người một, từng cái một
- the all and the one
- tính tống thể và tính thống nhất
- at one
- đã làm lành (với ai)
- all in one
- kiêm
- one and all
- tất cả mọi người
- one and only
- chỉ một, duy nhất
- one by one
- lần lượt từng người
- one or two
- vài, một hai
- one up (on / over sb)
- một lợi thế so với ai
Danh từ
Người ta, ai
- it offends one in to be told one is not wanted
- bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
- number one
- như number
- a one
- hay nhỉ
- the one about sb/sth
- lời nói đùa về ai/cái gì
- (be) one for (doing) sth
- người giỏi về cái gì
- at one
- nhất trí (với ai)
- all in one
- mọi người nhất trí
- to be made one
- kết hôn
- I for one
- riêng về phần tôi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unified, united,inseparable, joined, undivided, one and the same, identical,equal, at one, harmonious, in unison, whole, entire, complete:When he went into a trance, he felt one with his God.
Aparticular, a certain, a given, a specific: I recall oneoccasion when she brought all her dogs into work.
Oxford
Adj., n., & pron.
(with a noun implied) a single person or thing of the kindexpressed or implied (one of the best; a nasty one).
Aparticular but undefined, esp. as contrasted with another (thatis one view; one thing after another). b colloq. (as anemphatic) a noteworthy example of (that is one difficultquestion).
A single thing or person or example (oftenreferring to a noun previously expressed or implied: the big dogand the small one).
Colloq. small, poorly equipped. one-linercolloq. a single brief sentence, often witty or apposite.one-man involving, done, or operated by only one man. one-nightstand 1 a single performance of a play etc. in a place.
Colloq. a sexual liaison lasting only one night. one-offcolloq. made or done as the only one; not repeated. one or twosee OR(1). one-piece (of a bathing-suit etc.) made as a singlegarment. one-sided 1 favouring one side in a dispute; unfair,partial.
Larger ormore developed on one side. one-sidedly in a one-sided manner.one-sidedness the act or state of being one-sided. one-timeformer. one-to-one with one member of one group correspondingto one of another. one-track mind a mind preoccupied with onesubject. one-two colloq.
Football etc. a series of reciprocalpasses between two advancing players. one-up colloq. having aparticular advantage. one-upmanship colloq. the art ofmaintaining a psychological advantage. one-way allowingmovement or travel in one direction only. [OE an f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ