-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɪˈpleɪsmənt</font>'''/==========/'''<font color="red">rɪˈpleɪsmənt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 11: =====Sự đặt lại chỗ cũ==========Sự đặt lại chỗ cũ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chuyển đổi==========chuyển đổi=====Dòng 118: Dòng 114: ::[[replacement]] [[track]]::[[replacement]] [[track]]::rãnh thay thế::rãnh thay thế- =====vật thay thế=====+ =====vật thay thế=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bố trí lại==========bố trí lại=====Dòng 143: Dòng 136: ::[[temporary]] [[replacement]]::[[temporary]] [[replacement]]::sự thay thế tạm thời::sự thay thế tạm thời- =====vật thay thế=====+ =====vật thay thế=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=replacement&searchtitlesonly=yes replacement] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=replacement&searchtitlesonly=yes replacement] : bized- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of replacing or being replaced.==========The act or an instance of replacing or being replaced.==========A person or thing that takes the place of another.==========A person or thing that takes the place of another.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]22:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thay thế
- lamp replacement
- sự thay thế đèn
- mechanical replacement
- sự thay thế cơ
- molecular replacement
- sự thay thế phân tử
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
thay thế
- asset replacement value
- giá trị thay thế tài sản
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic signal replacement
- thay thế tín hiệu tự động
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
- khối (có thể) thay thế trường
- gray component replacement
- thay thế bộ phận xám
- immediate replacement
- thay thế khẩn cấp
- lamp replacement
- sự thay thế đèn
- Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
- hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- mechanical replacement
- sự thay thế cơ
- molecular replacement
- sự thay thế phân tử
- National Replacement Character Set (NRCS)
- bộ ký tự thay thế quốc gia
- optimum replacement unit (ORU)
- thiết bị thay thế tối ưu
- ORU (optimumreplacement unit)
- thiết bị thay thế tối ưu
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
- replacement algorithm
- thuật toán thay thế
- replacement assignment
- sự phân định thay thế
- replacement bit
- bit thay thế
- replacement character
- ký tự thay thế
- replacement code point
- điểm mã thay thế
- replacement cost
- chi phí thay thế
- replacement cost
- giá thành thay thế
- replacement cost
- giá trị thay thế
- replacement demand
- nhu cầu thay thế
- replacement deposit
- khoáng sàng thay thế
- replacement deposit
- trầm tích thay thế
- replacement factor
- hệ số thay thế
- replacement investment
- đầu tư thay thế
- replacement lode
- mạch thay thế
- replacement lode
- vỉa thay thế
- replacement material
- vật liệu thay thế
- replacement of soft soil
- thay thế lớp đất yếu
- replacement panel
- tấm khung để thay thế
- replacement part
- bộ phận thay thế
- replacement part
- chi tiết thay thế
- replacement part
- linh kiện thay thế
- replacement parts
- các bộ phận thay thế
- replacement study
- nghiên cứu việc thay thế
- replacement text
- văn bản thay thế
- replacement track
- rãnh thay thế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
