-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">ˈ´ʃedju:l</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ʃedju:l</font>'''/==========/'''<font color="red">´ʃedju:l</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 36: Dòng 30: *Ving: [[Scheduling]]*Ving: [[Scheduling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========biểu thời gian==========biểu thời gian=====Dòng 44: Dòng 41: =====đồ thị chuyển động==========đồ thị chuyển động==========bảng thống kê==========bảng thống kê=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lập lịch tàu chạy==========lập lịch tàu chạy=====- =====lập lịch trình=====+ =====lập lịch trình=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====thời biểu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====thời biểu=====+ =====thời gian biểu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thời gian biểu=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng giờ tàu==========bảng giờ tàu=====Dòng 128: Dòng 117: ::[[generation]] [[schedule]]::[[generation]] [[schedule]]::lịch trình phát (điện)::lịch trình phát (điện)- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bản kế hoạch==========bản kế hoạch=====Dòng 223: Dòng 209: =====tờ khai thu nhập==========tờ khai thu nhập=====- =====tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)=====+ =====tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=schedule schedule] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=schedule schedule] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Programme, timetable, plan, calendar, agenda, outline,list, listing, record, register: I'd like a complete scheduleof your work for the next month on my desk tomorrow.==========Programme, timetable, plan, calendar, agenda, outline,list, listing, record, register: I'd like a complete scheduleof your work for the next month on my desk tomorrow.=====Dòng 236: Dòng 219: =====Programme, organize, plan, outline, list, record,register, arrange, book, time, slate, appoint, assign, allot,dedicate, earmark: Schedule the next meeting for the 15th ofthe month. Alistair is scheduled to speak tomorrow.==========Programme, organize, plan, outline, list, record,register, arrange, book, time, slate, appoint, assign, allot,dedicate, earmark: Schedule the next meeting for the 15th ofthe month. Alistair is scheduled to speak tomorrow.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kế hoạch
- delivery schedule
- kế hoạch giao hàng
- flat schedule
- kế hoạch không thay đổi
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- maintenance schedule
- kế hoạch bảo dưỡng
- master production schedule
- kế hoạch sản xuất tổng thể
- production schedule
- kế hoạch khai thác
- production schedule
- kế hoạch sản xuất
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- schedule (vs)
- kế hoạch thời gian
- schedule of construction
- kế hoạch xây dựng (theo thời gian)
- task schedule
- kế hoạch công việc
- work schedule
- bảng kế hoạch công việc
lịch biểu
- broadcasting schedule
- lịch biểu phát thanh
- design schedule
- lịch biểu thiết kế
- employment schedule
- lịch biểu công việc
- production schedule
- lịch biểu sản xuất
- railroad schedule
- lịch biểu đường sắt
- schedule for monitoring spectrum occupancy
- lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
- seasonal schedule
- lịch biểu từng thời
- seasonal schedule
- lịch biểu từng vụ
- serial schedule
- lịch biểu tuần tự
- test schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- transmission schedule
- lịch biểu phát
lịch trình
- economic leading schedule
- lịch trình phát tải kinh tế
- generation schedule
- lịch trình phát (điện)
Kinh tế
bảng liệt kê
- schedule of account payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts receivable
- bảng liệt kê nợ phải thu
- schedule of capital
- bảng liệt kê vốn
- schedule of depreciation
- bảng liệt kê khấu hao
- schedule of fixed charges
- bảng liệt kê chi phí cố định
- schedule of freight rates
- bảng liệt kê vận phí, suất cước
- schedule of securities
- bảng liệt kê chứng khoán có giá
- schedule of tangible fixed assets
- bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
chương trình
- advertising schedule
- chương trình quảng cáo
- delivery schedule
- chương trình giao hàng
- production schedule
- chương trình sản xuất
- production schedule
- chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
pham huong, Black coffee, Đỗ Quí Hoàng, Nguyen Tuan Huy, Admin, Hiếu, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Khách, Nothingtolose
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ