-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự hóa cứng (chất dẻo)==========sự hóa cứng (chất dẻo)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====lưu hóa (keo dán)=====+ =====lưu hóa (keo dán)==========làm biền cứng==========làm biền cứng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cure cure] : Chlorine Online=== Thực phẩm====== Thực phẩm===- =====phơi khô (thịt)=====+ =====phơi khô (thịt)==========ướp muối==========ướp muối======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bảo dưỡng (tàu)=====+ =====bảo dưỡng (tàu)=====- =====ninh kết=====+ =====ninh kết==========sự bảo dưỡng (bêtông)==========sự bảo dưỡng (bêtông)=====Dòng 56: Dòng 52: =====sự chữa bệnh trị liệu==========sự chữa bệnh trị liệu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảo dưỡng=====+ =====bảo dưỡng=====::[[chemical]] [[cure]]::[[chemical]] [[cure]]::sự bảo dưỡng hóa học::sự bảo dưỡng hóa họcDòng 63: Dòng 59: ::[[heat]] [[cure]] [[period]]::[[heat]] [[cure]] [[period]]::thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt::thời gian bảo dưỡng bằng nhiệt- =====hong khô=====+ =====hong khô=====::[[cure]] [[temperature]]::[[cure]] [[temperature]]::nhiệt độ hong khô::nhiệt độ hong khô- =====lưu hóa=====+ =====lưu hóa=====- =====làm cứng=====+ =====làm cứng=====- =====liên kết ngang=====+ =====liên kết ngang=====- =====sự cứng lại=====+ =====sự cứng lại=====- =====sự hóa cứng=====+ =====sự hóa cứng=====::[[cold]] [[cure]]::[[cold]] [[cure]]::sự hóa cứng do lạnh::sự hóa cứng do lạnh- =====sự lưu hóa=====+ =====sự lưu hóa=====- =====sấy=====+ =====sấy=====- =====sấy khô=====+ =====sấy khô==========tôi==========tôi======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phơi khô=====+ =====phơi khô=====- =====sự sấy khô=====+ =====sự sấy khô=====- =====sự phơi khô=====+ =====sự phơi khô=====- =====sự tẩy trắng=====+ =====sự tẩy trắng=====- =====sự ướp=====+ =====sự ướp=====- =====sự xử lý=====+ =====sự xử lý=====- =====ướp muối=====+ =====ướp muối=====::back-packing [[cure]]::back-packing [[cure]]::sự ướp muối rồi đóng gói::sự ướp muối rồi đóng góiDòng 129: Dòng 125: ::sự ướp muối thịt ướt và ngọt::sự ướp muối thịt ướt và ngọt=====xông khói==========xông khói=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cure cure] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aid]] , [[alleviation]] , [[antidote]] , [[assistance]] , [[catholicon]] , [[corrective]] , [[counteractant]] , [[counteragent]] , [[countermeasure]] , [[drug]] , [[elixir]] , [[elixir vitae]] , [[fix]] , [[healing]] , [[healing agent]] , [[help]] , [[medicament]] , [[medicant]] , [[medication]] , [[medicine]] , [[nostrum]] , [[panacea]] , [[pharmacon]] , [[physic]] , [[placebo]] , [[proprietary]] , [[quick fix ]]* , [[recovery]] , [[redress]] , [[remedy]] , [[reparation]] , [[restora-tive]] , [[therapeutic]] , [[treatment]] , [[curative]] , [[remediation]] , [[theriac]]- =====Course of treatment,therapy,remedy,medication,medicament,medicine, drug,prescription; cure-all, nostrum,panacea: The doctor said there was no cure for her illness.=====+ =====verb=====- + :[[alleviate]] , [[ameliorate]] , [[attend]] , [[better]] , [[cold turkey ]]* , [[correct]] , [[doctor]] , [[dose]] , [[dress]] , [[dry out]] , [[help]] , [[improve]] , [[kick]] , [[kick the habit]] , [[make better]] , [[make healthy]] , [[make whole]] , [[medicate]] , [[mend]] , [[minister to]] , [[nurse]] , [[palliate]] , [[quit cold]] , [[rectify]] , [[redress]] , [[rehabilitate]] , [[relieve]] , [[remedy]] , [[repair]] , [[restore]] , [[restore to health]] , [[right]] , [[shake]] , [[sweat it out]] , [[treat]] , [[dry]] , [[fire]] , [[harden]] , [[keep]] , [[kipper]] , [[pickle]] , [[preserve]] , [[salt]] , [[smoke]] , [[steel]] , [[temper]] , [[heal]] , [[age]] , [[agent]] , [[antidote]] , [[care]] , [[physic]] , [[recover]] , [[save]] , [[season]] , [[solution]] , [[tan]] , [[therapy]] , [[treatment]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Heal,mend,restore to health or working order,remedy,rectify, correct,repair,fix: What can't be cured must beendured.=====+ :[[disease]] , [[problem]]- + =====verb=====- =====Smoke,pickle, dry,salt,preserve,corn,marinate:That cured ox tongue is simply delicious!=====+ :[[depress]] , [[hurt]] , [[injure]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by of)restore(a person oranimal)to health(was cured of pleurisy).=====+ - + - =====Tr. eliminate (adisease,evil,etc.).=====+ - + - =====Tr.preserve(meat,fruit,tobacco,orskins) by salting,drying,etc.=====+ - + - =====Tr. a vulcanize (rubber). bharden (concrete or plastic).=====+ - + - =====Intr. effect a cure.=====+ - + - =====Intr.undergo a process of curing.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Restoration to health.=====+ - + - =====A thing that effects a cure.=====+ - + - =====A course of medical or healingtreatment.=====+ - + - =====A the office or function of a curate. b a parishor other sphere of spiritual ministration.=====+ - + - =====A the process ofcuring rubber or plastic. b (with qualifying adj.) the degreeof this.=====+ - + - =====Curer n.[ME f. OF curer f. L curare take care of f. cura care]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
ướp muối
- back-packing cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- brine cure
- sự ướp muối ớt
- delicate cure
- sự ướp muối dịu
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô ẩm
- Dutch cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô mặn
- light-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- mild cure
- sự ướp muối dụi
- Oriental cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- pickle cure
- sự ướp muối ướt
- rapid brine cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- round cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- split cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- sweet pickle cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alleviation , antidote , assistance , catholicon , corrective , counteractant , counteragent , countermeasure , drug , elixir , elixir vitae , fix , healing , healing agent , help , medicament , medicant , medication , medicine , nostrum , panacea , pharmacon , physic , placebo , proprietary , quick fix * , recovery , redress , remedy , reparation , restora-tive , therapeutic , treatment , curative , remediation , theriac
verb
- alleviate , ameliorate , attend , better , cold turkey * , correct , doctor , dose , dress , dry out , help , improve , kick , kick the habit , make better , make healthy , make whole , medicate , mend , minister to , nurse , palliate , quit cold , rectify , redress , rehabilitate , relieve , remedy , repair , restore , restore to health , right , shake , sweat it out , treat , dry , fire , harden , keep , kipper , pickle , preserve , salt , smoke , steel , temper , heal , age , agent , antidote , care , physic , recover , save , season , solution , tan , therapy , treatment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ