-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/baʊ/</font>'''=========='''<font color="red">/baʊ/</font>'''=====Dòng 73: Dòng 71: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====đầu thuyền=====+ =====đầu thuyền==========vòng kẹp đai==========vòng kẹp đai======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cung=====+ =====cung=====''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[section]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[flat]] [[exterior]] [[wall]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[section]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[flat]] [[exterior]] [[wall]]..Dòng 89: Dòng 85: =====cuốn vòm==========cuốn vòm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cốt đai=====+ =====cốt đai=====- =====độ cong=====+ =====độ cong=====- =====độ uốn=====+ =====độ uốn=====- =====độ vòng=====+ =====độ vòng=====- =====giá cung=====+ =====giá cung=====- =====giá hình cung=====+ =====giá hình cung=====- =====má kẹp=====+ =====má kẹp=====- =====mũi tàu=====+ =====mũi tàu=====- =====mũi thuyền=====+ =====mũi thuyền=====- =====phần nhô ra=====+ =====phần nhô ra=====- =====sự vênh=====+ =====sự vênh=====- =====tàu=====+ =====tàu=====- =====vòm=====+ =====vòm=====- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====- =====vòng ôm=====+ =====vòng ôm==========uốn cong==========uốn cong=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.=====+ =====noun=====- + :[[angle]] , [[arc]] , [[arch]] , [[bend]] , [[bending]] , [[bob]] , [[curtsy]] , [[curvation]] , [[curvature]] , [[curve]] , [[flection]] , [[flexure]] , [[genuflection]] , [[inclination]] , [[kowtow ]]* , [[nod]] , [[obeisance]] , [[round]] , [[salaam]] , [[turn]] , [[turning]] , [[beak]] , [[bowsprit]] , [[fore]] , [[forepart]] , [[head]] , [[nose]] , [[prow]] , [[stem]] , [[kowtow]] , [[crook]] , [[cong]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Defer,yield,submit, give in, bend,bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.=====+ - + - =====Bend,incline,lower: The servants bowed their heads when themaster entered.=====+ - + - =====Weigh down,crush,overload,bend down,burden: Michael was bowed down by the responsibilities of hisnew family.=====+ - + - =====Nod,curtsy or curtsey,salaam, kowtow,genuflect,prostrate oneself, salaam,make obeisance: Thenatives bowed as the king passed by.=====+ - === Oxford===+ - =====Street runnern. (also Bow Street officer) hist. a London policeman.[BowStreet in London,containing the chief metropolitanpolice-court]=====+ - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bow bow]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bow&submit=Search bow]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bow bow]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bow bow]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Động từ
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ