-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công nhân=====+ =====công nhân=====- =====nhân viên=====+ =====nhân viên=====::[[temporary]] [[employee]]::[[temporary]] [[employee]]::nhân viên tạm thời::nhân viên tạm thời=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người làm công=====+ =====người làm công=====::[[employee]] [[involvement]]::[[employee]] [[involvement]]::sự để hết tâm trí của người làm công::sự để hết tâm trí của người làm côngDòng 44: Dòng 42: ::[[weekly]] [[paid]] [[employee]]::[[weekly]] [[paid]] [[employee]]::người làm công trả lương tuần::người làm công trả lương tuần- =====nhân viên=====+ =====nhân viên=====::[[election]] [[of]] [[employee]] [[representatives]]::[[election]] [[of]] [[employee]] [[representatives]]::cuộc bầu cử đại biểu công nhân viên::cuộc bầu cử đại biểu công nhân viênDòng 97: Dòng 95: ::[[specified]] [[period]] [[employee]]::[[specified]] [[period]] [[employee]]::nhân viên dự khuyết::nhân viên dự khuyết- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Worker, staff member, wage-earner; hand: The employees areon strike.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[agent]] , [[apprentice]] , [[assistant]] , [[attendant]] , [[blue collar]] , [[breadwinner ]]* , [[clerk]] , [[cog ]]* , [[company person]] , [[craftsperson]] , [[desk jockey ]]* , [[domestic]] , [[hand]] , [[help]] , [[hired gun ]]* , [[hired hand]] , [[hireling]] , [[jobholder]] , [[laborer]] , [[member]] , [[operator]] , [[pink collar]] , [[plug ]]* , [[representative]] , [[sales help]] , [[salesperson]] , [[servant]] , [[slave]] , [[staff member]] , [[wage-earner]] , [[white collar]] , [[worker]] , [[working stiff]] , [[factotum]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(US employe) a person employed for wages or salary,esp. atnon-executive level.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=employee employee]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=employee employee]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
người làm công
- employee involvement
- sự để hết tâm trí của người làm công
- employee involvement
- thu hút sự quan tâm của người làm công
- employee participation
- sự tham gia quản lý của người làm công
- employee share ownership
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- employee stock option
- quyền của người làm công được mua cổ phiếu
- employee-buy-out
- sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công
- monthly paid employee
- người làm công trả lương
- monthly paid employee
- người làm công trả lương tháng
- sales-per-employee ratio
- tỉ lệ bán hàng trên mỗi người làm công
- sales-per-employee ratio
- tỷ lệ bán hàng theo đầu người làm công
- simplified employee pension plan
- ban kế hoạch quỹ hưu trí đơn giản hóa của người làm công
- student employee
- người làm công là sinh viên
- weekly paid employee
- người làm công trả lương tuần
nhân viên
- election of employee representatives
- cuộc bầu cử đại biểu công nhân viên
- embassy employee
- nhân viên sứ quán
- employee association
- đoàn thể công nhân viên
- employee benefits
- tiền trợ cấp công nhân viên chức
- employee benefits
- trợ cấp công nhân viên chức
- employee bonus
- tiền lương công nhân viên chức
- employee bonus
- tiền thưởng công nhân viên chức
- employee contributions
- phần đóng góp tiền lương của nhân viên
- employee handbook
- chỉ nam nhân viên
- employee handbook
- sổ tay hướng dẫn nhân viên
- employee orientation
- chương trình hội nhập của (các) nhân viên mới
- employee rating
- sự đánh giá, xếp loại, sát hạch công nhân viên chức
- employee report
- báo cáo với công nhân viên chức
- employee representative
- đại biểu nhân viên
- employee retirement fund
- quỹ hưu bổng của công nhân viên chức
- employee retirement fund
- qũy hưu bổng của công nhân viên chức
- employee savings plans
- biện pháp tiết kiệm của công nhân viên chức
- employee welfare
- phúc lợi công nhân viên chức
- employee welfare costs
- phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức
- evaluation of employee
- sự đánh giá công nhân viên chức
- full-time employee
- nhân viên làm việc toàn thời gian
- junior employee
- nhân viên cấp dưới
- lead employee
- nhân viên lòng cốt
- profit-sharing employee
- công nhân viên có tham gia chia lời
- specific period employee
- nhân viên dự khuyết
- specified period employee
- nhân viên dự khuyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , apprentice , assistant , attendant , blue collar , breadwinner * , clerk , cog * , company person , craftsperson , desk jockey * , domestic , hand , help , hired gun * , hired hand , hireling , jobholder , laborer , member , operator , pink collar , plug * , representative , sales help , salesperson , servant , slave , staff member , wage-earner , white collar , worker , working stiff , factotum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ