-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình,gia công theo đường==========Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình,gia công theo đường======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====mắt chiếu bên (kết cấu tàu)=====+ =====mắt chiếu bên (kết cấu tàu)=====- =====mặt chiếu đứng=====+ =====mặt chiếu đứng==========trắc dọc đường==========trắc dọc đường=====Dòng 44: Dòng 42: === Toán & tin ====== Toán & tin ========tập hợp tích==========tập hợp tích=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=profile profile] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hình dạng ngoài=====+ =====hình dạng ngoài=====- =====mặt cắt dọc đường=====+ =====mặt cắt dọc đường==========theo mẫu==========theo mẫu======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====tiểu sử=====+ =====tiểu sử=====::[[installation]] [[profile]]::[[installation]] [[profile]]::tiểu sử cài đặt::tiểu sử cài đặtDòng 61: Dòng 57: ::tiểu sử nhóm truyền::tiểu sử nhóm truyền=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biên dạng=====+ =====biên dạng=====::[[cam]] [[profile]]::[[cam]] [[profile]]::biên dạng cạm::biên dạng cạmDòng 131: Dòng 127: ::việc mòn biên dạng bánh xe::việc mòn biên dạng bánh xe- =====hình chiếu cạnh=====+ =====hình chiếu cạnh=====- =====hình thể=====+ =====hình thể=====- =====đường bao=====+ =====đường bao=====- =====lát cắt=====+ =====lát cắt=====- =====lược tả=====+ =====lược tả=====- =====mặt bên=====+ =====mặt bên=====- =====mặt cắt=====+ =====mặt cắt=====- =====mặt cắt địa chất=====+ =====mặt cắt địa chất=====- =====mặt nghiêng=====+ =====mặt nghiêng=====''Giải thích VN'': Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.''Giải thích VN'': Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====thép cán định hình=====+ =====thép cán định hình=====::[[fixing]] [[profile]]::[[fixing]] [[profile]]::thanh thép cán định hình::thanh thép cán định hìnhDòng 159: Dòng 155: ::tâm thép cán định hình::tâm thép cán định hình=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nét đặc trưng=====+ =====nét đặc trưng=====::[[market]] [[profile]]::[[market]] [[profile]]::nét đặc trưng của thị trường::nét đặc trưng của thị trườngDòng 165: Dòng 161: ::nét đặc trưng của sản phẩm::nét đặc trưng của sản phẩm=====nét sơ lược==========nét sơ lược=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profile profile] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[contour]] , [[delineation]] , [[figuration]] , [[figure]] , [[form]] , [[likeness]] , [[line]] , [[lineament]] , [[lineation]] , [[portrait]] , [[shadow]] , [[shape]] , [[side view]] , [[silhouette]] , [[sketch]] , [[analysis]] , [[biography]] , [[character sketch]] , [[chart]] , [[diagram]] , [[review]] , [[study]] , [[survey]] , [[thumbnail sketch]] , [[vignette]] , [[vita]] , [[configuration]] , [[description]] , [[outline]] , [[side]]- =====Outline, silhouette,contour,side-view: His aquilinenose shows up prominently in this profile.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Giao thông & vận tải]][[Thể_loại: Ô tô]][[Thể_loại: Toán & tin ]][[Thể_loại: Xây dựng]][[Thể_loại: Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại: Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Thể_loại: Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch,life,portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis,study,survey,examination;graph,diagram,chart,list,statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Describe,draw, sketch,limn: The editor phoned to saythat they want to profile you in the Gazette's Sunday coloursupplement.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A an outline (esp. of a human face) as seenfrom one side. b a representation of this.=====+ - + - =====A shortbiographical orcharacter sketch.=====+ - + - =====Statistics a representationby a graph orchartof information (esp. on certaincharacteristics) recorded in a quantified form.=====+ - + - =====Acharacteristic personal manner or attitude.=====+ - + - =====A verticalcross-section of a structure.=====+ - + - =====A flat outline piece of sceneryon stage.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Represent in profile.=====+ - + - =====Give a profileto.=====+ - + - =====Profiler n. profilist n.[obs. It.profilo,profilare (as PRO-(1),filare spin f. L filare f.filum thread)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - [[Category:Thông dụng]][[Category: Giao thông & vận tải]][[Category: Ô tô]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Điện tử & viễn thông]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
tiểu sử
- installation profile
- tiểu sử cài đặt
- system profile
- tiểu sử hệ thống
- transmission group profile
- tiểu sử nhóm truyền
Kỹ thuật chung
biên dạng
- cam profile
- biên dạng cạm
- check rail profile
- biên dạng ray hộ bánh
- cross profile
- biên dạng ngang
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- doping profile
- biên dạng pha tạp
- equivalent step index profile
- biên dạng ESI
- ESI profile
- biên dạng ESI
- file profile
- biên dạng tập tin
- flange profile
- biên dạng gờ bánh xe
- impurity concentration profile
- biên dạng nồng độ tạp chất
- impurity concentration profile
- biên dạng pha tạp
- longitudinal profile
- biến dạng dọc
- low-high-low doping profile
- biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
- profile chart
- sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
- profile gasket
- lớp đệm có biên dạng
- profile overlap
- sự trùng khớp biên dạng
- profile parameter
- tham số biên dạng
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- profile rolling
- sự cán biên dạng
- profile shape
- đường viền biến dạng
- pulse profile
- biên dạng xung
- reference profile
- biên dạng chuẩn
- reflection profile
- biên dạng phản xạ
- refraction profile
- biên dạng khúc xạ
- restored profile
- biên dạng được phục hồi
- screw thread profile
- biến dạng ren vít
- Service Profile at the Home location (SPH)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
- Service Profile at the Visited location (SPV)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
- surface profile
- biên dạng (của) mặt
- temperature profile
- biên dạng nhiệt độ
- temperature profile
- biến dạng nhiệt độ
- thread profile
- biên dạng ren
- tooth profile
- biên dạng răng
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- contour , delineation , figuration , figure , form , likeness , line , lineament , lineation , portrait , shadow , shape , side view , silhouette , sketch , analysis , biography , character sketch , chart , diagram , review , study , survey , thumbnail sketch , vignette , vita , configuration , description , outline , side
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ