-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Ô tô======Ô tô========Mã chuẩn đoán==========Mã chuẩn đoán=====Dòng 36: Dòng 34: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ luật==========bộ luật=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=code code] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lập mã=====+ =====lập mã==========ghi mã==========ghi mã=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=code code] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ám số=====+ =====ám số=====- =====ám hiệu=====+ =====ám hiệu=====::[[color]] [[code]]::[[color]] [[code]]::ám hiệu bằng màu::ám hiệu bằng màuDòng 53: Dòng 47: ::âm hiệu Morse quốc tế::âm hiệu Morse quốc tế=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chữ số=====+ =====chữ số=====- =====chuẩn tắc=====+ =====chuẩn tắc=====- =====ký hiệu=====+ =====ký hiệu=====::[[code]] [[letter]]::[[code]] [[letter]]::ký hiệu mã::ký hiệu mãDòng 69: Dòng 63: ::mã ký hiệu::mã ký hiệu- =====điều lệ=====+ =====điều lệ=====- =====luật=====+ =====luật=====::[[building]] [[code]]::[[building]] [[code]]::luật xây dựng::luật xây dựngDòng 86: Dòng 80: ::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)::[[Network]] [[code]] [[of]] [[Practice]] (NCOP)::bộ luật mạng viễn thông::bộ luật mạng viễn thông- =====mã=====+ =====mã=====''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.- =====mã hóa=====+ =====mã hóa=====- =====mã số=====+ =====mã số=====- =====mật mã=====+ =====mật mã=====''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.''Giải thích VN'': Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.- =====qui tắc=====+ =====qui tắc=====- =====quy phạm=====+ =====quy phạm=====::[[building]] [[code]]::[[building]] [[code]]::quy phạm xây dựng::quy phạm xây dựngDòng 109: Dòng 103: ::[[seismic]] [[building]] [[code]]::[[seismic]] [[building]] [[code]]::quy phạm nhà chống động đất::quy phạm nhà chống động đất- =====số thư mục=====+ =====số thư mục=====- =====tiêu chuẩn=====+ =====tiêu chuẩn=====::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)::[[American]] [[Standard]] [[Code]] [[for]] [[Information]] [[Interchange]] (ASCII)::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin::Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tinDòng 122: Dòng 116: ::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)::[[Post]] [[Office]] [[Code]] [[Standards]] [[Advisory]] [[Group]] (POCSAG)::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện::Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện- =====tín hiệu=====+ =====tín hiệu=====::[[code]] [[flag]]::[[code]] [[flag]]::cờ tín hiệu quốc tế::cờ tín hiệu quốc tếDòng 144: Dòng 138: ::mã báo cáo tín hiệu::mã báo cáo tín hiệu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh dấu=====+ =====đánh dấu=====- =====dãn nhãn=====+ =====dãn nhãn=====::[[code]] [[mark]]::[[code]] [[mark]]::sự dán nhãn::sự dán nhãn- =====điện mã (mã điện)=====+ =====điện mã (mã điện)=====- =====ngôn ngữ quy ước=====+ =====ngôn ngữ quy ước=====- =====quy lệ=====+ =====quy lệ=====- =====quy tắc=====+ =====quy tắc==========số hiệu tài khoản==========số hiệu tài khoản=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=code code] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cipher]] , [[cryptograph]] , [[canon]] , [[charter]] , [[codex]] , [[constitution]] , [[convention]] , [[custom]] , [[digest]] , [[discipline]] , [[ethics]] , [[etiquette]] , [[manners]] , [[maxim]] , [[method]] , [[regulation]] , [[system]] , [[cryptanalysis]] , [[cryptogram]] , [[cryptography]] , [[cryptology]] , [[en clair]] , [[instructions]] , [[law]] , [[phonetic alphabet]] , [[pig latin]] , [[precept]] , [[secret]] , [[semaphore]] , [[signal]] , [[standards]]- =====Law(s),regulation(s),rule(s), jurisprudence, juscanonicum 'canonlaw',jus civile 'civil law',jus divinum'divine law',jus gentium 'universal law',jus naturale 'naturallaw',corpus juris,pandect,lex non scripta 'common law,unwritten law',lex scripta 'statute law': In the present codethere is no statute that forbids keeping a pet gnu. 2 cipher orcypher,cryptogram: Our agents send all their messages in code.3 system, practice(s), convention(s), standard(s), criterion(criteria), principle(s), rule(s), maxim(s),custom(s),pattern(s),structure,tradition(s),organization,protocol,orthodoxy: Our code of behaviour is completely foreign to theislanders.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]]- + - =====V.=====+ - + - =====Encode,encipher or encypher,encrypt: It took an hourto code the information.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A system of words,letters,figures,orsymbols,used to represent others for secrecy or brevity.=====+ - + - =====Asystem of prearranged signals,esp. used to ensure secrecy intransmitting messages.=====+ - + - =====Computing a piece of program text.=====+ - + - =====A a systematic collection of statutes,a body of laws soarranged as to avoid inconsistency and overlapping. b a set ofrules on any subject.=====+ - + - =====A the prevailing morality of a societyor class (code of honour). b a person's standard of moralbehaviour.=====+ - + - =====V.tr. put (a message,program,etc.) into code.=====+ - + - =====Code-book a list of symbols etc. used in a code. code-name (or-number) a word or symbol (or number) used for secrecy orconvenience instead of the usual name.=====+ - + - =====Coder n.[ME f. OF f.L CODEX]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Ô tô]]+ 11:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luật
- building code
- luật xây dựng
- highway code
- luật giao thông
- highway code
- luật đi đường
- labour code
- bộ luật lao động
- National Electric Safety Code (USA) (NESC)
- Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Electrical Code (NEC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- Network code of Practice (NCOP)
- bộ luật mạng viễn thông
mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
mật mã
Giải thích VN: Một nhóm số, chữ, hoặc màu sắc, ký hiệu dùng để biểu diễn các tin tức, dữ kiện hoặc số liệu.
tiêu chuẩn
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
- American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
- mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- building code (andstandards)
- quy tắc và tiêu chuẩn xây dựng
- code of practice
- bộ tiêu chuẩn xây dựng
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
tín hiệu
- code flag
- cờ tín hiệu quốc tế
- code signal
- tín hiệu mã
- international code signal
- tín hiệu điện đàm quốc tế
- international code signal
- tín hiệu gọi quốc tế
- international signal code
- mã tín hiệu quốc tế
- Loss of Signal level of U interface (C/I channel code) (LSU)
- Mất mức tín hiệu của giao hiệu U (mã kênh C/I)
- n-unit code
- mã có n tín hiệu
- n-unit code
- mã đẳng tín hiệu n
- signal code
- mã tín hiệu
- signal reporting code
- mã báo cáo tín hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cipher , cryptograph , canon , charter , codex , constitution , convention , custom , digest , discipline , ethics , etiquette , manners , maxim , method , regulation , system , cryptanalysis , cryptogram , cryptography , cryptology , en clair , instructions , law , phonetic alphabet , pig latin , precept , secret , semaphore , signal , standards
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ