-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) làm tắt dần=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 113: Dòng 116: :[[arid]] , [[dessicated]] , [[dried]] , [[dry]] , [[parched]]:[[arid]] , [[dessicated]] , [[dried]] , [[dry]] , [[parched]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]08:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clammy , cloudy , dank , dewy , drenched , dripping , drippy , drizzly , irriguous , misty , moist , muggy , oozy , saturated , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , steam bath * , steamy , sticky , vaporous , waterlogged , wettish , fog , hinder , humid , mist , moisture , musty , rainy , wet
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
