-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====trường hợp bất ngờ, sự hỏng bất ngờ=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 103: Dòng 106: :[[calm]] , [[peace]]:[[calm]] , [[peace]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]10:00, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Điện
khẩn cấp
- emergency luminaire
- đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
- emergency measure
- biện pháp khẩn cấp
- emergency operating
- thao tác khẩn cấp
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- emergency stop
- sự dừng máy khẩn cấp
- emergency stopping
- việc dừng máy khẩn cấp
- emergency switching
- việc ngắt điện khẩn cấp
- emergency trip push button
- nút cắt khẩn cấp
- emergency trip push button
- nút tác động khẩn cấp
- self-contained emergency luminaire
- đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
Kỹ thuật chung
dự phòng
- emergency cable
- cáp dự phòng sự cố
- emergency cooling
- làm lạnh dự phòng
- emergency depot
- kho dự phòng
- emergency exit
- lối thoát dự phòng
- emergency feeding
- sự dự phòng sự cố
- emergency lighting
- đèn dự phòng
- emergency lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- emergency locomotive
- đầu máy dự phòng
- emergency makeup
- sự dự phòng sự cố
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- emergency receiver
- bình chứa dự phòng
- emergency relief valve
- van an toàn dự phòng
- emergency rocket
- tên lửa dự phòng
- emergency route
- tuyến dự phòng
- emergency service
- thiết bị dự phòng
- emergency underground water flow
- dòng dưới đất dự phòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , climax , clutch * , compulsion , crossroad , crunch * , depression , difficulty , distress , exigency , extremity , fix , hole , impasse , juncture , meltdown , misadventure , necessity , pass , pinch * , plight , predicament , pressure , push , quandary , scrape , squeeze , strait , tension , turning point , urgency , vicissitude , zero hour * , flash point , crisis , crunch , dilemma , flashpoint , pinch
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ