-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 48: Dòng 48: =====sự va chạm==========sự va chạm=====+ ===Địa chất===+ =====xung, xung lượng =======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuation , appeal , bent , caprice , catalyst , desire , disposition , excitant , extemporization , fancy , feeling , flash * , goad , hunch , impellent , impulsion , incitation , incitement , inclination , influence , inspiration , instinct , itch * , lash , lust , mind , motivation , motive , notion , passion , spontaneity , spur , thought , urge , vagary , whim , whimsy , wish , yen , augmentation , beat , bump , drive , force , impetus , momentum , movement , pressure , propulsion , pulsation , pulse , push , rush , shock , shove , stroke , surge , thrust , vibration , encouragement , fillip , incentive , inducement , prod , stimulant , stimulation , stimulator , bee , boutade , conceit , freak , humor , megrim , impetuosity , impulsiveness , impulsivity , instigation , motion , nisus , resolve , stimulus , tendency , throb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ