-
(Khác biệt giữa các bản)(correct)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">naif</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> /naif/+ =====/'''<font color="red">naif</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 138: Dòng 138: =====verb==========verb=====:[[brand]] , [[carve]] , [[chop down]] , [[clip]] , [[cut]] , [[hurt]] , [[impale]] , [[jag]] , [[kill]] , [[lacerate]] , [[lance]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[slash]] , [[slice]] , [[spit]] , [[stick]] , [[thrust]] , [[wound]] , [[blade]] , [[stab]] , [[sword]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[weapon]]:[[brand]] , [[carve]] , [[chop down]] , [[clip]] , [[cut]] , [[hurt]] , [[impale]] , [[jag]] , [[kill]] , [[lacerate]] , [[lance]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[slash]] , [[slice]] , [[spit]] , [[stick]] , [[thrust]] , [[wound]] , [[blade]] , [[stab]] , [[sword]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[weapon]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Dệt may]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi (dao)
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ