• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:52, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::người canh gác
    ::người canh gác
    :::[[One]] [[of]] [[them]] [[stood]] [[at]] [[the]] [[door]] [[to]] [[act]] [[as]] [[a]] [[lookout]].
    :::[[One]] [[of]] [[them]] [[stood]] [[at]] [[the]] [[door]] [[to]] [[act]] [[as]] [[a]] [[lookout]].
    -
    :::Một trong họ đứng gác ở cửa.
    +
    :::Một trong số họ đứng gác ở cửa.
     +
     
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===

    Hiện nay

    /'lukaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    đài quan sát
    a look tower
    người canh gác
    One of them stood at the door to act as a lookout.
    Một trong số họ đứng gác ở cửa.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm đua

    Giải thích EN: A horizontal wood framing member that overhangs a gable in a roof, extending along the principal rafters.

    Giải thích VN: Một cấu trúc khung gỗ, nằm ngang nhô ra khỏi hồi nhà, vươn dọc theo xà chính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X