-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ::người canh gác::người canh gác:::[[One]] [[of]] [[them]] [[stood]] [[at]] [[the]] [[door]] [[to]] [[act]] [[as]] [[a]] [[lookout]].:::[[One]] [[of]] [[them]] [[stood]] [[at]] [[the]] [[door]] [[to]] [[act]] [[as]] [[a]] [[lookout]].- :::Một trong họ đứng gác ở cửa.+ :::Một trong số họ đứng gác ở cửa.+ == Xây dựng==== Xây dựng=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , beacon , belvedere , case , catbird seat * , citadel , crow’s nest , cupola , eagle eye * , hawk , observance , observation , observatory , outlook , overlook , panorama , patrol , post , scene , scout , sentinel , sentry , spotter , station , surveillance , tip , tower , view , vigil , vigilance , ward , watch , watcher , watch person watchtower , weather eye * , picket , protector , perspective , prospect , sight , vista , affair , concern , conning tower , crow's nest , guard , observer , responsibility , watch-tower , watchtower , widow's walk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ