-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(thông tục) cô gái, thiếu nữ==========(thông tục) cô gái, thiếu nữ=====- =====Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích[(nghĩa đen)&(nghĩa bóng)]; sự thất bại=====+ =====Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại=====::[[ten]] [[hits]] [[and]] [[one]] [[miss]]::[[ten]] [[hits]] [[and]] [[one]] [[miss]]::mười đòn trúng một đòn trượt::mười đòn trúng một đòn trượt07:33, ngày 10 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , blunder , default , defect , error , fault , loss , mishap , mistake , omission , oversight , slip , want
verb
- be late for , blow , blunder , botch , disregard , drop , drop the ball , err , fall flat on face , fall short , flub * , forget , fumble , ignore , juggle , let go , let slip , lose , miscarry , misfire , mislay , misplace , muff * , neglect , omit , overlook , overshoot , pass over , pass up , skip , slight , slip , trip , trip up , undershoot , crave , desire , long , need , pine , wish , yearn , waste , avoid , escape , fail , failure , fault , flub , lack , miscue , mistake , muff , omission , want
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ