-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">smɛl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">smel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , bouquet , emanation , essence , flavor , fragrance , incense , perfume , redolence , savor , scent , spice , stench , stink , tang , trace , trail , whiff , nose , olfaction , odor , ambiance , atmosphere , aura , feel , feeling , mood , tone , (offensive smell) stink , (sweet smell) fragrance , effluvium , fetor , hyperosmia
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ