-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ::(quân sự) cuộc hành quân phối hợp::(quân sự) cuộc hành quân phối hợp- =====(hoá học) hoá hợp=====+ =====(hoá học) hoá hợp.hoa tron==========(toán học) tổ hợp==========(toán học) tổ hợp=====23:13, ngày 13 tháng 6 năm 2011
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amalgamate , associate , band , bind , blend , bond , bracket , bunch up , coadjute , coalesce , commingle , compound , conjoin , cooperate , couple , dub , fuse , get together , glue oneself to , hitch on , hook on , incorporate , interface , join , league , link , marry , merge , mingle , mix , network , plug into , pool , put together , relate , slap on , stand in with , synthesize , tack on , tag on , team up with , throw in together , tie up with , unify , unite , wed , concrete , conjugate , connect , consolidate , meld , yoke , affiliate , ally , gang up , integrate , add , arrange , collocate , combination , combine , condense , confederate , conjure , construct , group , intermix , laminate , merger , splice , syncretize , synergize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ