• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 36: Dòng 36:
    ::[[the]] [[default]] [[settings]]
    ::[[the]] [[default]] [[settings]]
    ::các xác lập ngầm định
    ::các xác lập ngầm định
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ defaulting]]
     +
    *V-ed: [[ defaulted]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    16:41, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /dɪˈfɔlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu, sự không có, sự không đủ
    in default of...
    vì thiếu... (cái gì)
    (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà)
    to make default
    vắng mặt
    judgment by default
    sự không trả nợ được, sự vỡ nợ; sự không trả nợ đúng kỳ hạn ( (cũng) default in paying)
    (thể dục,thể thao) sự bỏ cuộc
    to lose the game by default
    thua trận vì bỏ cuộc

    Nội động từ

    (pháp lý) vắng mặt, không ra hầu toà
    (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn
    (thể dục,thể thao) bỏ cuộc

    Ngoại động từ

    (pháp lý) xử vắng mặt

    Tính từ

    (vi tính) ngầm định, mật định
    the default settings
    các xác lập ngầm định

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mặc nhiên
    sự mặc nhiên
    sự ngầm định
    thuộc ngầm định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngầm định
    change default task group
    nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
    default drive
    ổ ngầm định
    default file attribute
    thuộc tính tệp ngầm định
    default font
    phông chữ ngầm định
    default font
    phông ngầm định
    default menu
    trình đơn ngầm định
    default reasoning
    lập luận ngầm định
    default routing entry
    lối vào tuyến ngầm định
    default value
    giá trị ngầm định
    initial default
    ngầm định khởi tạo
    user default
    ngầm định của người dùng
    dĩ nhiên
    mặc định
    by default
    theo mặc định
    default (disk) drive
    thiết bị (đĩa) mặc định
    default array size
    kích thước mảng mặc định
    default assumption
    giả thuyết mặc định
    default button
    nút bấm mặc định
    default button
    nút mặc định
    default button labels
    các nhãn nút mặc định
    default clause
    mệnh đề mặc định
    default code point
    điểm mã mặc định
    default color box
    hộp màu mặc định
    default context
    ngữ cảnh mặc định
    default data
    dữ liệu mặc định
    default department number
    số gian hàng mặc định
    default directory
    thư mục mặc định
    default drive
    ổ đĩa mặc định
    default entity
    thực thể mặc định
    default file
    tập tin mặc định
    default focal point
    tiêu điểm mặc định
    default font
    phông chữ mặc định
    default form
    dạng mặc định
    default form
    mẫu biểu mặc định
    default format
    khuôn mặc định
    default format
    dạng thức mặc định
    default group
    nhóm mặc định
    default instance
    phiên bản mặc định
    default key
    phím mặc định
    default label
    nhãn mặc định
    default language
    ngôn ngữ mặc định
    default option
    tùy chọn mặc định
    default page
    trang mặc định
    default page creation
    sự tạo trang mặc định
    default printer
    máy in mặc định
    default program
    chương trình mặc định
    default prompt
    dấu nhắc mặc định
    default rate
    tốc độ mặc định
    default record
    bản ghi mặc định
    default response
    trả lời mặc định
    default route
    đường truyền mặc định
    default route
    tuyến mặc định
    default security level
    mức an toàn mặc định
    default setting (setup)
    thiết lập mặc định
    Default Slot Generator (DSG)
    bộ tạo khe mặc định
    default SSCP list
    danh sách SSCP mặc định
    default system
    hệ thống mặc định
    default system control area (DSCA)
    vùng điều khiển hệ thống mặc định
    default track
    rãnh mặc định
    default user name
    tên người dùng mặc định
    default value
    giá trị mặc định
    default zone
    vùng mặc định
    DSCA (defaultsystem control area)
    vùng điều khiển hệ thống mặc định
    factory default
    mặc định của hãng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sai hẹn
    vi ước không trả nợ đúng kỳ hạn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Failure, fault, defect, neglect, negligence, dereliction,lapse, oversight, non-performance, non-fulfilment, inaction: Wewon the case because of their default on the contract. The othercontestant failed to appear, so Gordon won the match by default.2 non-payment, delinquency: Default in the rent may result ineviction.
    V.
    Fail, neglect, dishonour, lapse, fall short, come (up)short: He has defaulted on a car payment.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Failure to fulfil an obligation, esp. toappear, pay, or act in some way.
    Lack, absence.
    Apreselected option adopted by a computer program when noalternative is specified by the user or programmer.
    V.
    Intr. fail to fulfil an obligation, esp. to pay money or toappear in a lawcourt.
    Tr. declare (a party) in default andgive judgement against that party.
    Be absent. in default of because of theabsence of. judgement by default judgement given for theplaintiff on the defendant's failure to plead. win by defaultwin because an opponent fails to be present. [ME f. OFdefaut(e) f. defaillir fail f. Rmc (as DE-, L fallere deceive):cf. FAIL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X