• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đi tàu=====
    +
    =====đi tàu=====
    =====đi thuyền=====
    =====đi thuyền=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tàu=====
    =====tàu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Brag, bragging: They did not make good their boasts ofbeing the fastest in the competition.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[avowal]] , [[bluster]] , [[bombast]] , [[braggadocio]] , [[bravado]] , [[exaggeration]] , [[gasconade]] , [[grandiloquence]] , [[heroics]] , [[joy]] , [[pretension]] , [[pride]] , [[pride and joy]] , [[self-satisfaction]] , [[swank]] , [[treasure]] , [[vaunt]] , [[brag]] , [[fanfaronade]] , [[rodomontade]] , [[boasting]] , [[cockalorum]] , [[jactitation]] , [[pomposity]] , [[vainglory]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[advertise]] , [[aggrandize]] , [[attract attention]] , [[blow]] , [[blow one]]’s own horn , [[blow smoke]] , [[bluster]] , [[bully]] , [[cock-a-doodle-doo]] , [[con]] , [[congratulate oneself]] , [[crow]] , [[exaggerate]] , [[exult]] , [[fake]] , [[flatter oneself]] , [[flaunt]] , [[flourish]] , [[gasconade]] , [[give a good account of oneself]] , [[gloat]] , [[glory]] , [[grandstand ]]* , [[hug oneself]] , [[jive ]]* , [[lay on thick]] , [[prate]] , [[preen]] , [[psych]] , [[puff ]]* , [[shoot ]]* , [[shovel ]]* , [[showboat]] , [[show off]] , [[shuck ]]* , [[sling ]]* , [[sound off]] , [[strut]] , [[swagger]] , [[talk big]] , [[triumph]] , [[vapor ]]* , [[be proud of]] , [[claim]] , [[exhibit]] , [[have in keeping]] , [[own]] , [[possess]] , [[pride oneself on]] , [[brag]] , [[rodomontade]] , [[vaunt]] , [[enjoy]] , [[have]] , [[hold]] , [[bounce]] , [[clamor]] , [[clamour]] , [[congratulate]] , [[display]] , [[emblazon]] , [[gab]] , [[glorify]] , [[plume]] , [[rave]] , [[shovel]] , [[swashbuckle]] , [[toot one]]'s own horn , [[toot ones own horn]] , [[vapor]]
    -
    =====Brag, vaunt, crow, show off, Colloq US blow or tootone's (own) horn or trumpet; Slang lay it on thick, talk big:He boasted that he was the best poker player in the casino.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[deprecation]] , [[modesty]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be modest]] , [[deprecate]] , [[belittle]] , [[decry]] , [[disparage]]
    -
    =====Intr. declare one's achievements, possessions,or abilities with indulgent pride and satisfaction.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. ownor have as something praiseworthy etc. (the hotel boastsmagnificent views).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of boasting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Somethingone is proud of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boaster n. boastingly adv. [ME f. AF bost,of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boast boast] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boast boast] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boast boast] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /boust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời nói khoác
    Sự khoe khoang
    to make boast of something
    khoe khoang cái gì
    Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
    great boast, small roast
    (tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo

    Động từ

    Khoe khoang, khoác lác
    Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đi tàu
    đi thuyền

    Kỹ thuật chung

    tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X