-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự ế ẩm (hàng hóa)=====+ =====sự ế ẩm (hàng hóa)==========sự hạ giá nhanh==========sự hạ giá nhanh======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)=====+ =====độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)=====- =====độ sụt hình nón (vữa bê tông)=====+ =====độ sụt hình nón (vữa bê tông)==========sự lún của đất==========sự lún của đất======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ lún=====+ =====độ lún=====- =====độ sụt=====+ =====độ sụt=====- =====sự sụt=====+ =====sự sụt=====- =====sự sụt đất=====+ =====sự sụt đất=====- =====sự sụt lún=====+ =====sự sụt lún==========sự trượt đất==========sự trượt đất======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buôn bán ế ẩm=====+ =====buôn bán ế ẩm=====- =====đình trệ (của thị trường)=====+ =====đình trệ (của thị trường)=====- =====ế ẩm=====+ =====ế ẩm=====- =====sự đình đốn=====+ =====sự đình đốn=====- =====sự ế ẩm=====+ =====sự ế ẩm=====- =====sự khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ...)=====+ =====sự khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ...)=====- =====sự suy sụp=====+ =====sự suy sụp=====- =====sự suy thoái=====+ =====sự suy thoái=====- =====sự sụp đổ=====+ =====sự sụp đổ=====- =====sự sụt giá bất thình lình=====+ =====sự sụt giá bất thình lình=====- =====sự sụt mạnh=====+ =====sự sụt mạnh=====- =====sự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ)=====+ =====sự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ)=====- =====sụp đổ=====+ =====sụp đổ=====- =====sụt đột ngột (giá cả, giá tiền tệ...)=====+ =====sụt đột ngột (giá cả, giá tiền tệ...)=====- =====sụt mạnh=====+ =====sụt mạnh=====- =====suy sụp=====+ =====suy sụp=====- =====tiêu điều (của thị trường)=====+ =====tiêu điều (của thị trường)==========tình trạng suy sụp==========tình trạng suy sụp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=slump&searchtitlesonly=yes slump] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[bad period]] , [[bad times]] , [[blight]] , [[blue devils]] , [[blue funk]] , [[bottom]] , [[bust]] , [[collapse]] , [[crash]] , [[depreciation]] , [[depression]] , [[descent]] , [[dip]] , [[downer ]]* , [[downslide]] , [[downswing]] , [[downtrend]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[dumps ]]* , [[fall]] , [[falling-off]] , [[funk]] , [[hard times]] , [[letdown ]]* , [[low]] , [[rainy days]] , [[recession]] , [[reverse]] , [[rut]] , [[sag]] , [[slide]] , [[slip]] , [[stagnation]] , [[the skids]] , [[trough]] , [[decline]] , [[dive]] , [[drop-off]] , [[nosedive]] , [[plunge]] , [[skid]] , [[tumble]] , ([[colloq]].) depreciation , [[doldrums]] , [[repression]] , [[slack]]- =====Dip,trough, depreciation,decline,downturn, downslide,recession,depression,falling-off, fall-off,fall,drop,plunge,descent,crash,collapse,failure; nosedive,tailspin:A slump inthehousing market was one of the early signs of theimpending recession.The market went into a slump this morningfrom which it barely recovered before closing.=====+ =====verb=====- + :[[bend]] , [[blight]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crash]] , [[decay]] , [[deteriorate]] , [[droop]] , [[drop]] , [[fall]] , [[fall off ]]* , [[go down]] , [[go downhill]] , [[go to ruin]] , [[hunch]] , [[keel over]] , [[loll]] , [[pitch]] , [[plummet]] , [[plunge]] , [[reach new low]] , [[sag]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slouch]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[sink]] , [[dive]] , [[nose-dive]] , [[skid]] , [[decline]] , [[depression]] , [[dip]] , [[downswing]] , [[downtrend]] , [[lapse]] , [[recession]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Decline,slip,recede, fall(off),drop, plunge,descend,sink,crash,collapse, dive,plummet,take or go into anosedive or tailspin: Prices on the stock market slumpedfollowing announcement of a rise in interest rates. 3 Seeslouch,1,above.=====+ :[[blessing]] , [[boon]] , [[increase]] , [[success]]- ===Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[ascend]] , [[increase]] , [[rise]]- =====N.=====+ - + - =====A sudden severe or prolonged fall in prices orvalues of commodities or securities.=====+ - + - =====A sharp or suddendecline in trade or business usu. bringing widespreadunemployment.=====+ - + - =====A lessening of interest or commitment in asubject or undertaking.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Undergo a slump; fail;fall in price.=====+ - + - =====Sit or fall heavily or limply (slumped into achair).=====+ - + - =====Lean or subside.[17th c.,orig. 'sink in a bog':imit.]=====+ 10:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad period , bad times , blight , blue devils , blue funk , bottom , bust , collapse , crash , depreciation , depression , descent , dip , downer * , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , dumps * , fall , falling-off , funk , hard times , letdown * , low , rainy days , recession , reverse , rut , sag , slide , slip , stagnation , the skids , trough , decline , dive , drop-off , nosedive , plunge , skid , tumble , (colloq.) depreciation , doldrums , repression , slack
verb
- bend , blight , cave in , collapse , crash , decay , deteriorate , droop , drop , fall , fall off * , go down , go downhill , go to ruin , hunch , keel over , loll , pitch , plummet , plunge , reach new low , sag , slide , slip , slouch , topple , tumble , sink , dive , nose-dive , skid , decline , depression , dip , downswing , downtrend , lapse , recession
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ