• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====tổ hợp (chương trình)=====
    +
    =====tổ hợp (chương trình)=====
    =====tổ hợp lại=====
    =====tổ hợp lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kết hợp=====
    +
    =====kết hợp=====
    -
    =====nhà máy liên hợp=====
    +
    =====nhà máy liên hợp=====
    ::cold-store [[combine]]
    ::cold-store [[combine]]
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    ::cold-store [[combine]] [complex]
    ::cold-store [[combine]] [complex]
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    ::[[combine]] [[water]]
    ::[[combine]] [[water]]
    ::nước liên kết
    ::nước liên kết
    -
    =====máy liên hợp=====
    +
    =====máy liên hợp=====
    ::cold-store [[combine]]
    ::cold-store [[combine]]
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    ::cold-store [[combine]] [complex]
    ::cold-store [[combine]] [complex]
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    ::nhà máy liên hợp lạnh
    -
    =====phối hợp=====
    +
    =====phối hợp=====
    ::[[combine]] [[test]]
    ::[[combine]] [[test]]
    ::thử nghiệm phối hợp
    ::thử nghiệm phối hợp
    -
    =====sự kết hợp=====
    +
    =====sự kết hợp=====
    =====tổ hợp=====
    =====tổ hợp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cacten=====
    +
    =====cacten=====
    -
    =====côngbin=====
    +
    =====côngbin=====
    -
    =====nghiệp hội=====
    +
    =====nghiệp hội=====
    -
    =====phường=====
    +
    =====phường=====
    -
    =====tơrơt=====
    +
    =====tơrơt=====
    -
    =====vạn=====
    +
    =====vạn=====
    =====xanhđica=====
    =====xanhđica=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=combine combine] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[amalgamate]] , [[associate]] , [[band]] , [[bind]] , [[blend]] , [[bond]] , [[bracket]] , [[bunch up]] , [[coadjute]] , [[coalesce]] , [[commingle]] , [[compound]] , [[conjoin]] , [[cooperate]] , [[couple]] , [[dub]] , [[fuse]] , [[get together]] , [[glue oneself to]] , [[hitch on]] , [[hook on]] , [[incorporate]] , [[interface]] , [[join]] , [[league]] , [[link]] , [[marry]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[network]] , [[plug into]] , [[pool]] , [[put together]] , [[relate]] , [[slap on]] , [[stand in with]] , [[synthesize]] , [[tack on]] , [[tag on]] , [[team up with]] , [[throw in together]] , [[tie up with]] , [[unify]] , [[unite]] , [[wed]] , [[concrete]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[meld]] , [[yoke]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[gang up]] , [[integrate]] , [[add]] , [[arrange]] , [[collocate]] , [[combination]] , [[combine]] , [[condense]] , [[confederate]] , [[conjure]] , [[construct]] , [[group]] , [[intermix]] , [[laminate]] , [[merger]] , [[splice]] , [[syncretize]] , [[synergize]]
    -
    =====Unite, unify, join, connect, relate, link, conjoin, band,ally, associate, integrate, merge, pool: Combine forces, andwe'll win.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bloc]] , [[cartel]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[faction]] , [[party]] , [[ring]] , [[pool]] , [[syndicate]] , [[trust]]
    -
    =====Blend, mix, amalgamate, mingle, consolidate,compound, incorporate, put together: Combine the water, butter,and salt in a saucepan.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Blend, fuse, synthesize, bind, bond,compound, unite, coalesce, come together, commingle, mingle:When heated, the silver combines with the chlorine.=====
    +
    :[[detach]] , [[disconnect]] , [[dissolve]] , [[divide]] , [[part]] , [[separate]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. join together; unite for a commonpurpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. possess (qualities usually distinct) together(combines charm and authority).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. coalesce in onesubstance. b tr. cause to do this. c intr. form a chemicalcompound.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. cooperate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. harvest (crops etc.) bymeans of a combine harvester.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a combination of esp.commercial interests to control prices etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Combine harvestera mobile machine that reaps and threshes in one operation.combining form Gram. a linguistic element used in combinationwith another element to form a word (e.g. Anglo- = English,bio- = life, -graphy writing). °In this dictionary, combiningform is used of an element that contributes to the particularsense of words (as with both elements of biography), as distinctfrom a prefix or suffix that adjusts the sense of or determinesthe function of words (as with un-, -able, and -ation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Combinable adj. [ME f. OF combiner or LL combinare (as COM-,L bini two)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:28, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔmbain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thương nghiệp) côngbin, xanhđica
    a wheat combine
    côngbin lúa mì
    Máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester)

    Động từ

    Kết hợp, phối hợp
    to combine forces
    phối hợp các lực lượng
    combined operation
    (quân sự) cuộc hành quân phối hợp
    (hoá học) hoá hợp
    (toán học) tổ hợp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tổ hợp (chương trình)
    tổ hợp lại

    Kỹ thuật chung

    kết hợp
    nhà máy liên hợp
    cold-store combine
    nhà máy liên hợp lạnh
    cold-store combine [complex]
    nhà máy liên hợp lạnh
    liên kết
    combine water
    nước liên kết
    máy liên hợp
    cold-store combine
    nhà máy liên hợp lạnh
    cold-store combine [complex]
    nhà máy liên hợp lạnh
    phối hợp
    combine test
    thử nghiệm phối hợp
    sự kết hợp
    tổ hợp

    Kinh tế

    cacten
    côngbin
    nghiệp hội
    phường
    tơrơt
    vạn
    xanhđica

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X