-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====dùng làm phần bù=====+ =====dùng làm phần bù==========số bù==========số bù=====- ===== Tham khảo =====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=complement&x=0&y=0 complement] : Search MathWorld- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=complement complement] : Foldoc=== Y học====== Y học========bổ thề==========bổ thề=====Dòng 41: Dòng 35: =====phần bù (bổ sung)==========phần bù (bổ sung)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bổ sung=====+ =====bổ sung=====::bit-wise [[complement]]::bit-wise [[complement]]::sự bổ sung từng bit::sự bổ sung từng bitDòng 56: Dòng 50: ::[[instruction]] [[complement]]::[[instruction]] [[complement]]::phần bổ sung lệnh::phần bổ sung lệnh- =====bù=====+ =====bù=====- =====phần bổ sung=====+ =====phần bổ sung=====::[[cable]] [[complement]]::[[cable]] [[complement]]::phần bổ sung cáp::phần bổ sung cáp::[[instruction]] [[complement]]::[[instruction]] [[complement]]::phần bổ sung lệnh::phần bổ sung lệnh- =====phần thêm=====+ =====phần thêm=====- =====phần bù=====+ =====phần bù=====::[[algebraic]] [[complement]]::[[algebraic]] [[complement]]::phần bù đại số::phần bù đại sốDòng 102: Dòng 96: =====phụ==========phụ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hàng bổ trợ=====+ =====hàng bổ trợ=====- =====phần bổ sung=====+ =====phần bổ sung=====- =====phần bù=====+ =====phần bù=====- =====số người biên chế quy định (trên tàu)=====+ =====số người biên chế quy định (trên tàu)==========số nhân viên quy định trên tàu==========số nhân viên quy định trên tàu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=complement&searchtitlesonly=yes complement] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[accompaniment]] , [[addition]] , [[aggregate]] , [[augmentation]] , [[balance]] , [[capacity]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[correlate]] , [[correlative]] , [[counterpart]] , [[enhancement]] , [[enrichment]] , [[entirety]] , [[filler]] , [[finishing touch]] , [[makeweight]] , [[pendant]] , [[quota]] , [[remainder]] , [[rest]] , [[rounding-off]] , [[supplement]] , [[total]] , [[totality]]- =====Completion,perfection,confirmation,finishing touch,consummation: The grand tour was considered the necessarycomplement of an English education in the 18th century. 2 crew,team,company,band,outfit;quota,allowance,quorum: Theregiment's full complement was attained by selecting from amongthe recruits.=====+ =====verb=====- + :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[cap]] , [[clinch]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[crown]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[integrate]] , [[perfect]] , [[round off]] , [[top off]] , [[complete]] , [[fill in]] , [[round]] , [[supplement]] , [[addition]] , [[balance]] , [[completion]] , [[counterpart]] , [[crew]] , [[enrichment]] , [[gang]] , [[mate]] , [[obverse]] , [[whole]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Complete, perfect, roundout or off, setoff, top off;flesh out: The setting was complemented by a huge floralarrangement. His argument was complemented by evidence from raredocuments. 4supplement,enhance,add to: These are facts thatcomplement but do not contradict her story.=====+ :[[take away]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A something that completes. b one of a pair,or one of two things that go together.=====+ - + - =====(often fullcomplement) the full number needed to man a ship,fill aconveyance,etc.=====+ - + - =====Gram. a word or phrase added to a verb tocomplete the predicate of a sentence.=====+ - + - =====Biochem. a group ofproteins in the blood capable of lysing bacteria etc.=====+ - + - =====Math.any element not belonging to a specified set or class.=====+ - + - =====Geom.the amount by which an angle is less than 90ø (cf. SUPPLEMENT).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Complete.=====+ - + - =====Form a complement to (the scarfcomplements her dress).=====+ - + - =====Complemental adj.[ME f. Lcomplementum (as COMPLETE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- bit-wise complement
- sự bổ sung từng bit
- cable complement
- phần bổ sung cáp
- complement base
- cơ sở bổ sung
- CoMplement Carry flag (CMC)
- cờ mang bổ sung
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complement operator
- thao tác viên bổ sung
- instruction complement
- phần bổ sung lệnh
phần bù
- algebraic complement
- phần bù đại số
- arithmetic complement
- phần bù số học
- COMPLEMENT OF A CIRCULAR ARC
- phần bù của một cung tròn
- complement of a set
- phần bù của một tập hợp
- complement of an angle
- phần bù của một góc
- complement of an arc
- phần bù của một cung
- complement of an event
- phần bù của một biến cố
- complement on one
- phần bù theo một
- complement on ten
- phần bù theo mười
- complement on two
- phần bù theo hai
- complement on-nine
- phần bù theo chín
- logical complement
- phần bù logic
- orthogonal complement
- phần bù trực giao
- radix complement
- phần bù cơ số
- ten's complement
- phần bù mười
- true complement
- phần bù đúng
- two's complement
- phần bù hai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , addition , aggregate , augmentation , balance , capacity , completion , consummation , correlate , correlative , counterpart , enhancement , enrichment , entirety , filler , finishing touch , makeweight , pendant , quota , remainder , rest , rounding-off , supplement , total , totality
verb
- accomplish , achieve , cap , clinch , conclude , consummate , crown , finish , fulfill , integrate , perfect , round off , top off , complete , fill in , round , supplement , addition , balance , completion , counterpart , crew , enrichment , gang , mate , obverse , whole
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ