-
Contrary
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 17: Dòng 17: ===== trái với, trái ngược với ========== trái với, trái ngược với ======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====trái lại=====+ =====trái lại=====- =====tương phản=====+ =====tương phản=====::[[contrary]] [[propositions]]::[[contrary]] [[propositions]]::những mệnh đề tương phản::những mệnh đề tương phản=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngược lại=====+ =====ngược lại=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contrary contrary] : National Weather Service+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contrary contrary] :Chlorine Online+ :[[adverse]] , [[anti]] , [[antipathetic]] , [[antipodal]] , [[antipodean]] , [[antithetical]] , [[balky]] , [[clashing]] , [[conflicting]] , [[contradictory]] , [[contrariant]] , [[contumacious]] , [[converse]] , [[counter]] , [[diametric]] , [[discordant]] , [[dissentient]] , [[dissident]] , [[froward]] , [[headstrong]] , [[hostile]] , [[inconsistent]] , [[inimical]] , [[insubordinate]] , [[intractable]] , [[negative]] , [[nonconforming]] , [[nonconformist]] , [[obstinate]] , [[opposed]] , [[ornery ]]* , [[paradoxical]] , [[perverse]] , [[rebellious]] , [[recalcitrant]] , [[recusant]] , [[refractory]] , [[restive]] , [[reverse]] , [[stubborn]] , [[unruly]] , [[wayward]] , [[wrongheaded]] , [[antonymic]] , [[antonymous]] , [[diametrical]] , [[opposing]] , [[polar]] , [[contrarious]] , [[difficult]] , [[impossible]] , [[ornery]] , [[abhorrent]] , [[absonant]] , [[ambivalent]] , [[antagonistic]] , [[averse]] , [[cantankerous]] , [[contradictious]] , [[disagreeable]] , [[discrepant]] , [[fractious]] , [[incompatible]] , [[opposite]] , [[repugnant]] , [[retroactive]] , [[unfavorable]] , [[unpopular]]- Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====- Category:thông dụng ]]+ :[[antipode]] , [[antipodes]] , [[antithesis]] , [[antonym]] , [[converse]] , [[counter]] , [[reverse]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accommodating]] , [[agreeing]] , [[alike]] , [[concordant]] , [[correspondent]] , [[harmonious]] , [[homogeneous]] , [[like]] , [[obliging]] , [[similar]]+ [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:thông dụng ]]16:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009
thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , anti , antipathetic , antipodal , antipodean , antithetical , balky , clashing , conflicting , contradictory , contrariant , contumacious , converse , counter , diametric , discordant , dissentient , dissident , froward , headstrong , hostile , inconsistent , inimical , insubordinate , intractable , negative , nonconforming , nonconformist , obstinate , opposed , ornery * , paradoxical , perverse , rebellious , recalcitrant , recusant , refractory , restive , reverse , stubborn , unruly , wayward , wrongheaded , antonymic , antonymous , diametrical , opposing , polar , contrarious , difficult , impossible , ornery , abhorrent , absonant , ambivalent , antagonistic , averse , cantankerous , contradictious , disagreeable , discrepant , fractious , incompatible , opposite , repugnant , retroactive , unfavorable , unpopular
Từ trái nghĩa
adjective
- accommodating , agreeing , alike , concordant , correspondent , harmonious , homogeneous , like , obliging , similar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ