• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====thuyên giảm=====
    =====thuyên giảm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chuyển tiền=====
    +
    =====chuyển tiền=====
    -
    =====sự gởi chuyển tiền=====
    +
    =====sự gởi chuyển tiền=====
    -
    =====sự gởi tiền=====
    +
    =====sự gởi tiền=====
    -
    =====sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)=====
    +
    =====sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)=====
    -
    =====sự miễn=====
    +
    =====sự miễn=====
    ::[[remission]] [[of]] [[a]] [[tax]]
    ::[[remission]] [[of]] [[a]] [[tax]]
    ::sự miễn một khoản thuế
    ::sự miễn một khoản thuế
    Dòng 42: Dòng 40:
    ::sự miễn thuế
    ::sự miễn thuế
    =====xóa bỏ (nợ, thuế...)=====
    =====xóa bỏ (nợ, thuế...)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remission remission] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[absolution]] , [[amnesty]] , [[discharge]] , [[excuse]] , [[exemption]] , [[exoneration]] , [[forgiveness]] , [[indulgence]] , [[mercy]] , [[release]] , [[reprieve]] , [[abatement]] , [[abeyance]] , [[alleviation]] , [[amelioration]] , [[break]] , [[decrease]] , [[delay]] , [[diminution]] , [[ebb]] , [[interruption]] , [[letup]] , [[lull]] , [[moderation]] , [[reduction]] , [[relaxation]] , [[respite]] , [[suspension]] , [[slackening]] , [[subsidence]] , [[condonation]] , [[pardon]] , [[acquittance]] , [[assuagement]] , [[carelessness]] , [[cessation]] , [[delinquency]] , [[deliverance]] , [[dereliction]] , [[exculpation]] , [[laxity]] , [[laziness]] , [[lessening]] , [[lysis]] , [[misfeasance]] , [[mitigation]] , [[pause]] , [[relief]] , [[relinquishment]] , [[surrender]]
    -
    =====Forgiveness, pardon, deliverance, amnesty, reprieve,exoneration, release, absolution, exculpation, indulgence,excuse, exemption, acquittal: As we were granted remission ofour crimes, we were freed.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Diminution, abatement, decrease,lessening, subsidence, alleviation, mitigation, assuagement,ebbing, relaxation, easing: Remission of the disease may occur,but most sufferers deteriorate rapidly.=====
    +
    :[[accusation]] , [[blame]] , [[increase]] , [[rise]] , [[worsening]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The reduction of a prison sentence on account of goodbehaviour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The remitting of a debt or penalty etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adiminution of force, effect, or degree (esp. of disease orpain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) forgiveness (of sins etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remissive adj. [ME f. OF remission or L remissio (as REMIT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Y Sinh===
    +
    -
    =====Nghĩa chuyên nghành=====
    +
    -
    =====một thiết bị hai chiều sử dụng để khuếch đại hay tái tạo tín hiệu.=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    17:25, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ri´miʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt)
    Sự tha thứ, sự miễn giảm (thuế, nợ..)
    the remission of a tax
    sự miễn thuế
    Sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
    slight remission of a fever
    sự dịu bớt cơn sốt
    Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi

    Chuyên ngành

    Y học

    thuyên giảm

    Kinh tế

    chuyển tiền
    sự gởi chuyển tiền
    sự gởi tiền
    sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)
    sự miễn
    remission of a tax
    sự miễn một khoản thuế
    remission of charges
    sự miễn phí
    remission of fees
    sự miễn các phí phải trả
    remission of taxes
    sự miễn thuế
    xóa bỏ (nợ, thuế...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X