• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====siêu phàm=====
    =====siêu phàm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Godlike, godly, holy, deiform, deific, angelic,seraphic, saintly; heavenly, celestial; sacred, sanctified,hallowed, consecrated, religious, spiritual: They believe inthe divine right of kings. He receives divine inspiration atdivine services. 2 superhuman, supernatural, gifted,pre-eminent, superior, excellent, supreme, exalted,transcendent, extraordinary: Even the divine Homer nods.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[all-powerful]] , [[almighty]] , [[ambrosial]] , [[angelic]] , [[anointed]] , [[beatific]] , [[beautiful]] , [[blissful]] , [[celestial]] , [[consecrated]] , [[deific]] , [[deistic]] , [[eternal]] , [[exalted]] , [[excellent]] , [[glorious]] , [[godly]] , [[hallowed]] , [[heavenly]] , [[holy]] , [[immaculate]] , [[magnificent]] , [[marvelous]] , [[mystical]] , [[omnipotent]] , [[omnipresent]] , [[omniscient]] , [[rapturous]] , [[religious]] , [[sacramental]] , [[sacred]] , [[sacrosanct]] , [[sanctified]] , [[spiritual]] , [[splendid]] , [[superhuman]] , [[superlative]] , [[supernatural]] , [[supreme]] , [[theistic]] , [[transcendent]] , [[transcendental]] , [[transmundane]] , [[unearthly]] , [[wonderful]] , [[godlike]] , [[paradisaic]] , [[paradisaical]] , [[paradisal]] , [[paradisiac]] , [[paradisiacal]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[sensational]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[charismatic]] , [[numinous]] , [[olympian]] , [[seraphic]] , [[supernal]] , [[theopneustic]]
    -
    =====Great, marvellous, splendid, superlative, glorious, superb,admirable, wonderful, awesome, perfect, excellent, beautiful,Colloq super, great, terrific, smashing, fantastic,splendiferous, Colloq Brit ace, magic: They say that the newmusical is simply divine.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[anticipate]] , [[apprehend]] , [[conjecture]] , [[deduce]] , [[discern]] , [[forebode]] , [[forefeel]] , [[foreknow]] , [[foresee]] , [[foretell]] , [[go out on a limb]] , [[guess]] , [[infer]] , [[intuit]] , [[perceive]] , [[predict]] , [[previse]] , [[prognosticate]] , [[see]] , [[see in the cards]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take a shot]] , [[take a stab]] , [[understand]] , [[visualize]] , [[augur]] , [[soothsay]] , [[vaticinate]] , [[envision]] , [[angelic]] , [[blessed]] , [[celestial]] , [[deific]] , [[delightful]] , [[godlike]] , [[heavenly]] , [[holy]] , [[immortal]] , [[magnificent]] , [[minister]] , [[mystical]] , [[perfect]] , [[pious]] , [[religious]] , [[sacred]] , [[spiritual]] , [[superhuman]] , [[supernatural]] , [[theologian]] , [[wonderful]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[churchman]] , [[churchwoman]] , [[clergyman]] , [[clergywoman]] , [[cleric]] , [[clerical]] , [[clerk]] , [[ecclesiastic]] , [[minister]] , [[parson]]
    -
    =====Intuit, imagine, conjecture, guess, assume, presume,infer, suppose, hypothesize, surmise, suspect, understand,perceive, speculate, theorize, predict, foretell, haveforeknowledge of; determine, discover: He had divined that shemight be there.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Holy man, priest, clergyman, cleric, ecclesiastic,minister, pastor, reverend, churchman, prelate: At his club, heenjoys the company of bishops, archbishops, and other divines.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., v., & n.=====
    +
    -
    =====Adj. (diviner, divinest) 1 a of, from, orlike God or a god. b devoted to God; sacred (divine service).2 a more than humanly excellent, gifted, or beautiful. bcolloq. excellent; delightful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. discover byguessing, intuition, inspiration, or magic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. foresee,predict, conjecture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. practise divination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acleric, usu. an expert in theology.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Divine) providenceor God.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Divinely adv. divineness n. diviner n. divinizev.tr. (also -ise). [ME f. OF devin -ine f. L divinus f. divusgodlike]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=divine divine] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /di'vain/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thần thánh, thiêng liêng
    divine worship
    sự thờ cúng thần thánh
    Tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm
    divine beauty
    sắc đẹp tuyệt trần

    Danh từ

    Nhà thần học

    Động từ

    Đoán, tiên đoán, bói

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    siêu phàm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X