-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 58: Dòng 58: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cặn quả nghiền=====+ =====cặn quả nghiền=====- =====cây bí=====+ =====cây bí=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====nén=====+ =====nén=====- =====nước quả=====+ =====nước quả==========quả bí==========quả bí=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=squash squash] : Corporateinformation- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[bear]] , [[bruise]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[distort]] , [[extinguish]] , [[flatten]] , [[jam]] , [[kill]] , [[macerate]] , [[mash]] , [[pound]] , [[press]] , [[pulp]] , [[push]] , [[put down]] , [[quash]] , [[quell]] , [[scrunch]] , [[shut down]] , [[sit on]] , [[smash]] , [[squeeze]] , [[squish]] , [[stamp on]] , [[suppress]] , [[trample]] , [[triturate]] , [[mush]] , [[choke off]] , [[quench]] , [[squelch]] , [[beat]] , [[cram]] , [[disconcert]] , [[fall]] , [[game]] , [[stop]] , [[undermine]] , [[vegetable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fan]] , [[open]] , [[uncompress]]05:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép
- orange squash
- nước cam
- Danh từ, số nhiều .squash, squashes
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , bear , bruise , crowd , crush , distort , extinguish , flatten , jam , kill , macerate , mash , pound , press , pulp , push , put down , quash , quell , scrunch , shut down , sit on , smash , squeeze , squish , stamp on , suppress , trample , triturate , mush , choke off , quench , squelch , beat , cram , disconcert , fall , game , stop , undermine , vegetable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ