• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 54: Dòng 54:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự tìm kiếm, sự dò tìm=====
    =====Sự tìm kiếm, sự dò tìm=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====tìm kiếm truy tìm=====
    +
    =====tìm kiếm truy tìm=====
    =====tìm tòi cố gắng=====
    =====tìm tòi cố gắng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=seek seek] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[be after]] , [[beat the bushes ]]* , [[bird-dog]] , [[bob for]] , [[cast about]] , [[chase]] , [[comb]] , [[delve]] , [[delve for]] , [[dig for]] , [[dragnet]] , [[explore]] , [[fan]] , [[ferret out]] , [[fish]] , [[fish for ]]* , [[follow]] , [[go after]] , [[gun for]] , [[hunt]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[leave no stone unturned]] , [[look about]] , [[look around]] , [[look high and low]] , [[mouse ]]* , [[nose ]]* , [[prowl]] , [[pursue]] , [[quest]] , [[ransack]] , [[root]] , [[run after]] , [[scout]] , [[scratch]] , [[search for]] , [[search out]] , [[sniff out]] , [[track down]] , [[aim]] , [[aspire to]] , [[assay]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[have a go at]] , [[offer]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[undertake]] , [[beg]] , [[entreat]] , [[find out]] , [[invite]] , [[petition]] , [[query]] , [[request]] , [[solicit]] , [[look]] , [[search]] , [[aspire]] , [[ask]] , [[try]] , [[aim at]] , [[attempt]] , [[court]] , [[examine]] , [[probe]] , [[sniff]] , [[strive after]] , [[trace]]
    -
    =====Look (for), search (for), hunt (for), go or be after,quest after, pursue: They are seeking a really good site for agrand luxury hotel. Seek and ye shall find. 2 hope, aim,aspire, try, essay, endeavour, undertake: They are seeking torecruit members for the new party.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Ask for, request, beg,solicit, invite; demand: He sought her help and she refusedhim.=====
    +
    :[[find]] , [[neglect]] , [[answer]] , [[reply]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====(past and past part. sought) 1 a tr. make a search orinquiry for. b intr. (foll. by for, after) make a search orinquiry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a try or want to find or get. b ask for;request (sought help from him; seeks my aid).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. byto + infin.) endeavour or try.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make for or resort to (aplace or person, for advice, health, etc.) (sought his bed;sought a fortune-teller; sought the shore).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. archaic aimat, attempt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by to) archaic resort.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Single out for companionship, etc.sought-after much in demand; generally desired or courted. toseek (or much to seek or far to seek) deficient, lacking, or notyet found (the reason is not far to seek; an efficient leader isyet to seek).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Seeker n. (also in comb.). [OE secan f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /si:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .sought

    Tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được
    to seek employment
    tìm việc làm
    to go seeking advice
    đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
    Mưu cầu, theo đuổi, nhằm vào, cố gắng đạt tới (một nơi, điểm); chuyển động hướng về (cái gì)
    water seeks its own level
    nước dâng lên đến mức của nó
    to seek to make peace
    cố gắng dàn hoà
    to seek someone's life' to seek to kill someone
    nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
    Đòi hỏi, xin, yêu cầu ai cái gì
    to seek someone's aid
    yêu cầu sự giúp đỡ của ai
    Mưu toan (làm cái gì);
    Theo đuổi (danh vọng); săn đón, thăm hỏi

    Cấu trúc từ

    to seek after
    to seek for
    Đi tìm, tìm kiếm
    to seek out
    tìm, nhằm tìm (ai)
    to seek out the author of a murder
    tìm thủ phạm cho vụ giết người
    Tìm thấy
    to seek through
    lục tìm, lục soát
    to be to seek (much to seek)
    còn thiếu, còn cần
    good teacher are to seek
    còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
    to be to seek in grammar
    cần phải học thêm ngữ pháp
    seek one's fortune
    đi tìm vận may

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tìm kiếm, sự dò tìm

    Toán & tin

    tìm kiếm truy tìm
    tìm tòi cố gắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X