• Revision as of 04:52, ngày 26 tháng 1 năm 2010 by Black coffee (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'lukaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    đài quan sát
    a look tower
    người canh gác
    One of them stood at the door to act as a lookout.
    Một trong số họ đứng gác ở cửa.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm đua

    Giải thích EN: A horizontal wood framing member that overhangs a gable in a roof, extending along the principal rafters.

    Giải thích VN: Một cấu trúc khung gỗ, nằm ngang nhô ra khỏi hồi nhà, vươn dọc theo xà chính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X