• Revision as of 07:01, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn
    Lá, tấm, phiến, tờ
    a sheet of iron
    một tấm sắt
    loose sheet
    tờ giấy rời
    Dải, mảng lớn (nước, băng..)
    a sheet of ice
    một dải băng
    (địa lý,địa chất) vỉa
    (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
    (thơ ca) buồm
    Dây thừng, xích (để căng buồm)
    to be a sheet in the wind
    (từ lóng) ngà ngà say
    to be three sheets in the wind
    (từ lóng) say bí tỉ, say khướt

    Ngoại động từ

    Đậy, phủ, trùm kín
    Làm thành tấm, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
    sheeted rain
    mưa như đổ nước

    Nội động từ

    Phủ, đậy, kín
    to sheet over a waggon
    phủ kín một toa xe bằng vải bạt
    the town was sheeted over with snow
    tuyết phủ đầy thành phố
    (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
    to sheet home
    buộc căng dây lèo buồm

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thép lá (mỏng hơn 5,45mm)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    dây lèo (thuyền buồm)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lá thép

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ giấy
    tờ tính (trong MS Excel)
    trang tính
    active sheet
    trang tính hiện hành
    sheet background
    hậu cảnh trang tính

    Nguồn khác

    • sheet : semiconductorglossary

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm (bản mỏng)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tờ (giấy)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bản (mỏng)
    tấm (mỏng)
    polystyrene sheet
    tấm mỏng polystyren

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bia
    ký hiệu tay bông
    dải
    lá kim loại
    lớp (nước)
    free sheet of water
    lớp nước tự do
    ice sheet
    lớp (nước) đá
    overflowing sheet of water
    lớp nước tràn (trên đỉnh đập)
    sheet flood
    lớp nước lũ trên mặt
    lớp phủ
    giản đồ
    bản
    màng
    laminated sheet
    màng chất dẻo
    sheet metal waterproofer
    màng chống thấm bằng tôn mỏng
    sheet resistance
    diện trở màng mỏng
    slip sheet membrane
    tấm màng chống thấm
    phiến
    sheet asphalt
    atphan phiến
    phiến mỏng
    phiếu
    checking sheet
    phiếu kiểm tra
    cost sheet
    phiếu định giá
    dispatch sheet
    phiếu điều phái
    dispatch sheet
    phiếu gửi
    file sheet
    phiếu catalo
    file sheet
    phiếu danh mục
    flow sheet
    phiếu quy trình công nghệ
    gaging sheet
    phiếu đo
    inspection sheet
    phiếu kiểm tra
    inspection sheet
    phiếu thử (máy, khí cụ)
    instruction sheet
    phiếu hướng dẫn
    perforated sheet
    phiếu đục lỗ
    process sheet
    phiếu quy trình công nghệ
    route sheet
    phiếu quy trình công nghệ
    sơ đồ
    tấm

    Giải thích EN: A similar broad, thin piece of some other material, such as paper, glass, or metal.

    Giải thích VN: Tấm vật liệu mỏng như giấy, thủy tinh hoặc kim loại.

    tấm tôn
    tầng
    hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
    hipeboloit một tầng (hai tầng)
    interformational sheet
    vỉa xen tầng
    minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
    elip thắt của một hipebolit một tầng
    minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
    elip thắt của một hiperboloit một tầng
    rock sheet
    tầng đá
    sheet flood
    dòng chảy tầng
    sheet flow
    dòng chảy tầng
    sheet of hyperboloid
    tầng của một hipeboloit
    vỉa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phiếu
    application & allotment sheet
    phiếu phát hành (đặt mua và phân phối)
    clearing sheet
    phiếu thanh toán bù trừ
    contact sheet
    phiếu gặp
    contact sheet
    phiếu tiếp khách
    cost sheet
    phiếu sản xuất
    coupon sheet
    bản kê lãi phiếu
    distribution sheet of store
    phiếu phân phối vật liệu
    green sheet
    phiếu xanh
    in-tally sheet
    phiếu số điểm
    job cost sheet
    phiếu giá thành công việc
    job cost sheet
    phiếu tính giá thành theo công việc
    order sheet
    phiếu đặt hàng
    stock sheet (stock-sheet)
    phiếu kho
    tally sheet (tally-sheet)
    phiếu kiểm hàng
    time sheet
    phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần)
    time sheet
    phiếu chấm công
    time sheet
    phiếu hiện diện
    time sheet
    phiếu kiểm danh
    wage sheet
    phiếu trả lương
    work sheet
    phiếu ghi công tác
    work sheet
    phiếu làm việc
    work sheet
    phiếu liệt kê công tác
    tấm
    tờ (giấy)

    Nguồn khác

    • sheet : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bed-sheet, crib-sheet, fitted sheet, flat sheet, UScontour sheet: How often do you change the sheets on your bed?2 leaf, folio, page: He tore a sheet of paper from thenotebook.
    Pane, panel, plate, slab: The desk has a sheet ofglass on top for protection.
    Lamina, lamination, layer,stratum, veneer, membrane: Plywood is made up of a number ofthin sheets of pressed wood bonded together for strength. 5area, expanse, stretch, layer, film, coat, coating, covering,blanket, cover, surface, skin, veneer: The sheet of ice on theroad made driving hazardous.
    Newspaper, journal, paper,tabloid, gazette, daily, weekly, monthly, Colloq rag: Have yougot a copy of the sheet that published the article about you?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X