• Revision as of 02:34, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /si:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó biển, hải cẩu
    (như) sealskin

    Nội động từ

    Săn chó biển, săn hải cẩu

    Danh từ

    Dấu niêm phong
    leaden seal
    dấu chì (niêm phong thùng rượu...)
    Con dấu, cái ấn, cái triện
    the seals
    ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
    to return the seals
    treo ấn từ quan
    Điềm báo trước, dấu hiệu
    seal of dealth in one's face
    điềm sắp chết hiện ra trên mặt
    Cái để xác định, cái để bảo đảm
    seal of love
    cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
    Xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
    vacuum seal
    xì chân không
    labyrinh seal
    cái bịt kiểu đường rối
    to set one's seal to
    đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)
    Cho phép; xác định
    under the seal of secrecy
    với điều kiện phải giữ bí mật

    Ngoại động từ

    Áp triện, đóng dấu, chứng thực
    Đóng kín, bịt kín, gắn xi
    sealed up windows
    cửa sổ bịt kín
    to seal up tin
    hàn kín hộp đồ hộp
    my lips are sealed
    tôi bị bịt miệng, tôi không được nói
    a sealed book
    điều không biết, điều không thể biết được
    Đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh...)
    death has sealed her for his own
    thần chết đã chỉ định nàng
    his fate is sealed
    số mệnh của ông ta đã được định đoạt
    Chính thức chọn, chính thức công nhận
    sealed pattern
    quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
    Gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
    to seal off
    cắt đứt, chặn (đường (giao thông)...); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)

    Hình thái từ

    Plural. seals

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái đệm vòng bít
    đệm khít
    sự hàn đắp

    Ô tô

    bịt kín bằng phớt
    vòng đệm làm kín

    Xây dựng

    chất chèn lấp khe
    đệm làm khí

    Điện

    cặp chì
    dấu niêm phong
    hàn kín
    ổ chèn
    labyrinth seal
    ổ chèn có cách
    labyrinth seal
    ổ chèn có nhiều gờ
    viên chì cặp

    Kỹ thuật chung

    bít
    bít kín
    bịt kín
    chèn kín
    fluid seal
    đệm chèn kín lỏng
    joint seal
    sự chèn kín mối nối
    chốt
    kẹp chì
    khóa
    compressor shafl seal
    khóa trục máy ép
    compressor shaft seal
    khóa trục máy ép
    vacuum seal
    khóa chân không
    nắp
    đệm kín
    đóng hộp
    lớp bịt
    lớp đệm
    lớp ngăn cản
    gắn matít
    gắn xi măng
    niêm phong
    break the seal
    bẻ niêm phong
    car seal
    niêm phong toa xe
    customs seal
    niêm phong của hải quan
    lead seal
    dấu niêm phong bằng chì
    pilfer-proof seal
    dấu niêm phong chống trộm
    seal with lead
    niêm phong bằng viên chì
    nút bít kín
    nút bịt/ lớp lót chống thấm

    Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.

    Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.

    miếng đệm
    mechanical (face) seal
    miếng đệm kín đầu trục
    mối đệm kín
    mối hàn
    phớt
    lip seal with garter spring
    phớt chặn nhớt có trục ngang
    oil seal
    phớt dầu (nhớt)
    radial shaft seal
    cái phốt làm kín trục quay
    shaft seal
    phốt làm kín trục
    stem seal
    phớt đuôi xú páp
    valve guide seal
    phốt xú páp
    valve stem seal
    phốt xú páp
    valve stem seal installer
    dụng cụ lắp phốt xú páp
    valve stem seal pliers
    kìm lắp phốt xú páp
    sự bít
    sự bịt
    sự đệm kín
    sự đóng kín
    pour spout seal
    sự đóng kín bằng màng rót
    sự niêm phong
    sự trét
    sự vá
    van
    vật bít kín
    vật cách ly
    viên chì kẹp
    vòng bít
    fluid seal
    đệm kín kiểu vòng bít
    hermetic seal
    vòng bít kín
    lip seal
    đệm kín vòng bít
    lip-type seal
    đệm kín kiểu vòng bít
    lip-type seal
    đệm kín vòng bít
    neoprene molded seal
    vòng bít kín được bằng neopren
    neoprene molded seal
    vòng bịt kín được bằng neopren
    oil seal
    vòng bít dầu
    shaft seal
    vòng bít cổ trục
    shaft seal
    vòng bít trục
    valve shaft seal
    đệm vòng bít trụ dẫn trượt
    vòng bít kín
    neoprene molded seal
    vòng bít kín được bằng neopren
    neoprene molded seal
    vòng bịt kín được bằng neopren
    vòng đệm
    air-light seal
    vòng đệm kín
    air-tight seal
    vòng đệm kín
    face seal
    vòng đệm mặt
    heat seal
    vòng đệm kín nhiệt
    hydraulic seal
    vòng đệm thủy lực
    oil seal
    vòng đệm chặn dầu
    packing seal
    vòng đệm kín
    piston seal
    vòng đệm kín piston (phanh)
    primary seal
    vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái )
    ring seal
    vòng đệm kín
    rotary shaft seal
    vòng đệm kín trục quay
    shaft seal
    vòng đệm kín cổ trục
    shaft seal
    vòng đệm kín trục
    shaft seal
    vòng đệm trục
    soft packing seal
    vòng đệm mềm

    Kinh tế

    băng niêm phong
    con dấu
    dấu niêm phong
    customs seal
    dấu niêm phong của hải quan
    đóng dấu lên
    gắn xi
    niêm phong
    customs seal
    dấu niêm phong của hải quan
    quyết định
    Tham khảo
    • seal : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Symbol, token, mark, insigne (pl. insignia), sign, signet,crest, bearing, coat of arms, escutcheon, emblem, badge,monogram, identification, cartouche, design, imprint, stamp:The seal on his ring showed a crouching lion.
    Authentication,confirmation, verification, validation, affirmation,attestation, ratification, corroboration, assurance, guaranteeor guaranty, endorsement, substantiation, evidence, notice,notification: Management set their seal of approval on theplans.
    V.
    Sometimes, seal off or up. close (off or up), shut(off), zip up, plug (up), stop (up), lock, bolt, secure, battendown, make airtight or waterproof; cork: All exits had beensealed off. They sealed up the windows so that no air could getin. 4 authenticate, confirm, verify, validate, affirm, attest,ratify, clinch, corroborate, assure, ensure, guarantee, endorse:The peace treaty was sealed by the marriage of the king to theemperor's daughter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X