• Revision as of 13:24, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'estimit - 'estimeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá, sự ước lượng
    Số lượng ước đoán
    Bản kê giá cả (thầu khoán)
    the Estimates
    dự thảo ngân sách

    Ngoại động từ

    Đánh giá; ước lượng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đánh giá, sự ước lượng, sự dự đoán, đánh giá,ước lượng

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    heating load estimate
    đánh giá tải trọng nhiệt
    pessimistic time estimate
    sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
    preliminary estimate
    đánh giá sơ bộ
    dự đoán
    ultimate estimate
    dự đoán cuối cùng
    dự toán
    above-estimate
    vượt dự toán
    analysis of estimate fulfillment
    sự phân tích thực hiện dự toán
    construction estimate
    dự toán thi công
    construction estimate
    dự toán xây dựng
    construction work cost estimate
    dự toán thi công
    cost estimate
    chi phí dự toán
    cost estimate
    dự toán giá thành
    cost estimate
    lập dự toán
    costs estimate
    dự toán tài chính
    estimate probable expenditure (andincome)
    dự toán chi phí
    financial estimate
    dự toán tài chính
    general cost estimate
    tổng dự toán
    major estimate
    dự toán vượt cấp
    paragraph of cost estimate
    mục bảng giá dự toán
    paragraph of estimate
    mục dự toán
    project estimate
    dự toán của dự án
    provisional estimate
    dự toán sơ bộ
    rough estimate
    bản dự toán sơ bộ
    summary cost estimate
    tổng giá dự toán
    supplementary estimate
    dự toán bổ sung
    take-off (forpreparing estimate)
    sự chọn số liệu (làm dự toán)
    take-off (forpreparing estimate)
    sự chọn tài liệu (làm dự toán)
    total summary cost estimate
    tổng giá dự toán toàn bộ
    ultimate estimate
    dự toán cuối cùng
    sự đánh giá
    pessimistic time estimate
    sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)
    sự ước lượng
    sự ước tính
    cost estimate
    sự ước tính giá thành
    preliminary estimate
    sự ước tính sơ bộ
    ước đoán
    ước lượng
    admissible estimate
    ước lượng chấp nhận được
    consistent estimate
    ước lượng vững
    estimate for the number of zeros
    ước lượng số điểm Zêro
    invariant estimate
    ước lượng bất biến
    maximum likelihood estimate
    ước lượng hợp lý cực đại
    minimax estimate
    ước lượng minimac
    minimax estimate
    ước lượng minimax
    overall estimate
    ước lượng đầy đủ
    regression estimate
    ước lượng hồi quy
    standard error of estimate
    độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
    unbiased estimate
    ước lượng không chệch
    upper estimate
    ước lượng trên
    ước tính
    cost estimate
    sự ước tính giá thành
    general estimate
    ước tính chung
    preliminary estimate
    sự ước tính sơ bộ
    progress estimate
    ước tính về tiến độ

    Kinh tế

    đánh giá
    conservative estimate
    đánh giá thận trọng
    conservative estimate
    sự đánh giá thận trọng
    current working estimate
    đánh giá công việc hiện thời
    first (flash) estimate
    sự đánh giá sơ bộ
    flash estimate
    sự đánh giá mau chóng
    ocular estimate
    sự đánh giá bằng mắt
    đánh giá lượng giá
    dự kế
    dự tính
    estimate premium
    phí bảo hiểm dự tính
    estimate revenue
    thu nhập doanh nghiệp dự tính
    sự đánh giá
    conservative estimate
    sự đánh giá thận trọng
    first (flash) estimate
    sự đánh giá sơ bộ
    flash estimate
    sự đánh giá mau chóng
    ocular estimate
    sự đánh giá bằng mắt
    sự ước lượng
    crop estimate
    sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
    hard estimate
    sự ước lượng chắc
    hard estimate
    sự ước lượng chắc chắn
    ocular estimate
    sự ước lượng bằng mắt
    safe estimate
    sự ước lượng thận trọng
    sự ước tính
    cost estimate
    sự ước tính phí tổn
    spending estimate
    sự ước tính chi tiêu
    tentative estimate
    sự ước tính tạm thời, thử
    ước lượng
    crop estimate
    sự ước lượng số thu hoạch (của một vụ)
    hard estimate
    sự ước lượng chắc
    hard estimate
    sự ước lượng chắc chắn
    interval estimate
    ước lượng khoảng
    ocular estimate
    sự ước lượng bằng mắt
    preliminary estimate
    bản khai giá ước lượng
    rough estimate
    bản khai giá ước lượng
    safe estimate
    sự ước lượng thận trọng
    sale estimate
    ước lượng giá bán
    standard error of estimate
    sai số tiêu chuẩn của ước lượng
    ước tính
    accounting estimate
    ước tính kế toán
    analytical estimate
    ước tính phân tích
    book of estimate
    sổ ước tính
    cost estimate
    sự ước tính phí tổn
    estimate amount of damage
    tổng số tổn thất ước tính
    estimate error
    sai sót ước tính
    estimate tare
    trọng lượng bì ước tính
    estimate value
    giá trị ước tính
    general estimate
    tổng ước tính
    planning estimate
    ước tính kế hoạch
    spending estimate
    sự ước tính chi tiêu
    tentative estimate
    sự ước tính tạm thời, thử
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Approximate, gauge, determine, judge, guess; assess,appraise, value, evaluate, reckon, calculate, work out, Colloqguestimate or guesstimate: Experts estimated the cost ofrestoration at œ10,000.
    Consider, think, believe, guess,conjecture, judge: I estimate our chances of success as verylow.
    N.
    Approximation, gauge, guess, conjecture, assessment,appraisal, evaluation, reckoning, calculation, Colloq guestimateor guesstimate: What is your estimate of the company's value?4 estimation, belief, opinion, judgement, thinking, feeling,sentiment, sense, (point of) view, viewpoint: My estimate ofhis abilities is that he is not the man for the job.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    An approximate judgement, esp. of cost, value,size, etc.
    A price specified as that likely to be charged forwork to be undertaken.
    V.tr. (also absol.) 1 form an estimateor opinion of.
    (foll. by that + clause) make a roughcalculation.
    (often foll. by at) form an estimate; adjudge.4 fix (a price etc.) by estimate.
    Estimative adj. estimatorn. [L aestimare aestimat- fix the price of]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X