-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ảnh hưởng
- area of influence line
- diện tích đường ảnh hưởng
- area of influence of well
- vùng ảnh hưởng của giếng
- circle (ofinfluence)
- phạm vi ảnh hưởng
- circle of influence
- vòng ảnh hưởng
- coefficient (ofinfluence)
- hệ số ảnh hưởng
- cone of influence
- chóp ảnh hưởng
- domain of influence
- miền ảnh hưởng
- environmental influence
- ảnh hưởng môi trường
- equation of the influence line
- phương trình đường ảnh hưởng
- factor of influence
- hệ số ảnh hưởng
- flexibility influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng tính dẻo
- generalized influence line
- đường ảnh hưởng tổng quát
- influence area
- khu ảnh hưởng
- influence area
- khu vực ảnh hưởng
- influence area
- diện tích ảnh hưởng
- influence area
- mặt ảnh hưởng
- influence area
- miền ảnh hưởng
- influence area
- vùng ảnh hưởng
- influence basin
- khu ảnh hưởng giếng khoan
- influence chart
- ảnh hưởng đồ
- influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng
- influence diagram
- đường ảnh hưởng
- influence factor
- hệ số ảnh hưởng
- influence line
- đường ảnh hưởng
- influence line chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for direct compression or tension
- đường ảnh hưởng lực dọc
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- influence line for shear
- đường ảnh hưởng lực cắt
- influence line of moments
- đường ảnh hưởng mômen
- influence machine
- máy điện ảnh hưởng
- influence number
- số ảnh hưởng
- influence surface
- mặt ảnh hưởng
- integral influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- line influence
- ảnh hưởng đường dây
- method of influence-line construction
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- moment influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- ordinate of influence line
- tung độ đường ảnh hưởng
- radius influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of enterprise influence
- bán kính ảnh hưởng của xí nghiệp
- radius of influence
- bán kính ảnh hưởng
- radius of well influence
- bán kính ảnh hưởng của giếng
- range of influence
- phạm vi ảnh hưởng
- refrigerating influence
- ảnh hưởng của làm lạnh
- stiffness influence coefficient
- hệ số ảnh hưởng độ cứng
- summary influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- temperature influence
- ảnh hưởng (của) nhiệt độ
- tidal influence
- ảnh hưởng thủy triều
- zone of influence
- vùng ảnh hưởng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Power, pressure, weight, sway, impact, force, effect,leverage, potency; hold, control, mastery, ascendancy, Colloqpull, clout: Would you use your influence to see if you can getme a job? The boy is under the influence of his tutor. 2connections, favour, favouritism, Colloq pull: He got hisposition through influence, not merit.
Affect, move, change, modify, alter, bias, sway,persuade, induce, work on, impress (upon), play or act upon oron, incline; bring pressure to bear on or upon, move, motivate,manipulate, Brit pressurize, US pressure, Colloq pull strings orUS also wires: She was able to influence the minister to dropthe scheme.
Oxford
N. & v.
A (usu. foll. by on, upon) the effect a personor thing has on another. b (usu. foll. by over, with) moralascendancy or power. c a thing or person exercising such power(is a good influence on them).
Influenceable adj. influencern. [ME f. OF influence or med.L influentia inflow f. L influereflow in (as IN-(2), fluere flow)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ