-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khóa
- compressor shafl seal
- khóa trục máy ép
- compressor shaft seal
- khóa trục máy ép
- vacuum seal
- khóa chân không
nút bịt/ lớp lót chống thấm
Giải thích EN: 1. a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.a device that closes or shuts completely to make an object air- or liquid-tight.2. a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.a nonpermeable coating that is applied to wood before painting. Seals may include gaskets, threaded fittings, or liquids.
Giải thích VN: 1. một thiết bị đóng hoàn toàn tạo ra một vật kín hơi/ kín nước 2. lớp lót chống thấm cho gỗ trước khi sơn. Các gioăng, đệm khớp với ren.
phớt
- lip seal with garter spring
- phớt chặn nhớt có trục ngang
- oil seal
- phớt dầu (nhớt)
- radial shaft seal
- cái phốt làm kín trục quay
- shaft seal
- phốt làm kín trục
- stem seal
- phớt đuôi xú páp
- valve guide seal
- phốt xú páp
- valve stem seal
- phốt xú páp
- valve stem seal installer
- dụng cụ lắp phốt xú páp
- valve stem seal pliers
- kìm lắp phốt xú páp
vòng bít
- fluid seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- hermetic seal
- vòng bít kín
- lip seal
- đệm kín vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín kiểu vòng bít
- lip-type seal
- đệm kín vòng bít
- neoprene molded seal
- vòng bít kín được bằng neopren
- neoprene molded seal
- vòng bịt kín được bằng neopren
- oil seal
- vòng bít dầu
- shaft seal
- vòng bít cổ trục
- shaft seal
- vòng bít trục
- valve shaft seal
- đệm vòng bít trụ dẫn trượt
vòng đệm
- air-light seal
- vòng đệm kín
- air-tight seal
- vòng đệm kín
- face seal
- vòng đệm mặt
- heat seal
- vòng đệm kín nhiệt
- hydraulic seal
- vòng đệm thủy lực
- oil seal
- vòng đệm chặn dầu
- packing seal
- vòng đệm kín
- piston seal
- vòng đệm kín piston (phanh)
- primary seal
- vòng đệm kín sơ cấp (trong xy lanh cái )
- ring seal
- vòng đệm kín
- rotary shaft seal
- vòng đệm kín trục quay
- shaft seal
- vòng đệm kín cổ trục
- shaft seal
- vòng đệm kín trục
- shaft seal
- vòng đệm trục
- soft packing seal
- vòng đệm mềm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Symbol, token, mark, insigne (pl. insignia), sign, signet,crest, bearing, coat of arms, escutcheon, emblem, badge,monogram, identification, cartouche, design, imprint, stamp:The seal on his ring showed a crouching lion.
Authentication,confirmation, verification, validation, affirmation,attestation, ratification, corroboration, assurance, guaranteeor guaranty, endorsement, substantiation, evidence, notice,notification: Management set their seal of approval on theplans.
Sometimes, seal off or up. close (off or up), shut(off), zip up, plug (up), stop (up), lock, bolt, secure, battendown, make airtight or waterproof; cork: All exits had beensealed off. They sealed up the windows so that no air could getin. 4 authenticate, confirm, verify, validate, affirm, attest,ratify, clinch, corroborate, assure, ensure, guarantee, endorse:The peace treaty was sealed by the marriage of the king to theemperor's daughter.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ