• Revision as of 10:17, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by 123.18.39.37 (Thảo luận)
    /laif/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lives

    Đời sống,sự sống, sinh mệnh, tính mệnh
    to lay down one's life for the country
    hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
    a matter of life and death
    một vấn đề sống còn
    Đời, người đời
    to have lived in a place all one's life
    đã sống ở đâu suốt cả đời
    for life
    suốt đời
    hard labour for life
    tội khổ sai chung thân
    Law life
    luật đời
    Maintain life
    duy trì sự sống
    Cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn
    we are building a new life
    chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
    the struggle for life
    cuộc đấu tranh sinh tồn
    Cách sống, đời sống, cách sinh hoạt
    the country life
    đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
    Sinh khí, sinh lực, sự hoạt động
    to be full of life
    dồi dào sinh lực, hoạt bát
    Tiểu sử, thân thế
    the life of Lenin
    tiểu sử Lê-nin
    Tuổi thọ, thời gian tồn tại
    the life of a machine
    tuổi thọ của một cái máy
    a good life
    người có thể sống trên tuổi thọ trung bình
    a bad life
    người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
    Nhân sinh
    the philosophy of life
    triết học nhân sinh
    the problem of life
    vấn đề nhân sinh
    Vật sống; biểu hiện của sự sống
    no life to be seen
    không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)

    Cấu trúc từ

    to escape with life and limb
    thoát được an toàn
    for one's life
    for dear life
    Để thoát chết
    to run for dear life
    chạy để thoát chết
    for the life of me
    upon my life
    Dù chết
    I can't for the life of me
    dù chết tôi cũng không thể nào
    to bring to life
    làm cho hồi tỉnh
    to come to life
    hồi tỉnh, hồi sinh
    to have the time of one's life
    chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
    high life
    xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
    in one's life
    lúc sinh thời
    in the prime of life
    lúc tuổi thanh xuân
    to see life

    Xem see

    single life

    Xem single

    to take someone's life
    giết ai
    to take one's own life
    tự tử, tự sát, tự vẫn
    to the life
    truyền thần, như thật
    true to life
    rất gần gũi với cuộc sống thực tế
    the bane of sb's life
    nguyên nhân làm cho ai đau khổ
    the breath of life
    điều cần thiết, vật cần thiết
    a cat-and-dog life
    cuộc sống khổ như chó
    the change of life
    thời kỳ mãn kinh
    to depart this life
    chết, từ trần
    to end one's life
    tự sát, tự tử
    to frighten the life out of sb
    gây kinh hoàng cho ai
    in fear of one's life
    lo sợ cho mạng sống của mình
    in peril of one's life
    liều lỉnh, liều mạng
    large as life
    đích thực, không sao nhầm được
    larger than life
    huênh hoang, khoác lác
    to lead a dog's life
    sống khổ như chó
    to lead sb a dog's life
    bắt ai sống khổ như chó
    to be the life and soul of sth
    là linh hồn của cái gì
    to make sb's life a misery
    làm cho ai phải quằn quại khổ sở
    way of life
    lối sống
    a new lease of life
    cơ may sống khoẻ hơn
    not on your life
    đương nhiên là không!
    to sell one's life dearly
    đổi mạng mình để giết nhiều quân địch, rồi mới chết
    the staff of life
    bánh mì
    to take one's life in one's hands
    có nguy cơ bị giết
    walk of life
    tầng lớp xã hội
    the love of sb's life
    người yêu quý nhất của ai
    to make sb's life a misery
    bắt ai phải chịu khổ sở
    for the life of one
    dù cố gắng cách mấy chăng nữa

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tuổi bền
    engine life
    tuổi bền của động cơ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sống

    Nguồn khác

    • life : Chlorine Online

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sống, đời sống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ bền lâu
    đời sống
    alife (artificiallife)
    đời sống nhân tạo
    Artificial Life
    đời sống nhân tạo
    average life
    đời sống trung bình
    beginning of life of a satellite
    điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh
    catheter life
    đời sống dựa vào ống thông
    extra-terrestrial life
    đời sống ngoài trái đất
    intellectual life
    đời sống trí tuệ
    life cycle
    chu kì đời sống
    life cycle phase
    pha chu kỳ đời sống
    life support system
    hệ thống bảo vệ đời sống
    vegetative life
    đời sống thực vật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Existence, entity, being; sentience, viability: Who canimagine the possible forms of life in the universe?
    Existence, survival, living, subsistence, sustenance: Certainnutriments are necessary to life on earth.
    Existence, living,way of life, lifestyle: What kind of life does he lead? I enjoycountry life.
    Existence, lifetime, time; duration: She didmuch during her short life. The life of a light-bulb depends onhow often it is switched off and on. 5 person, mortal, human(being), individual, soul: The new drug might save millions oflives.
    Biography, autobiography, memoir(s), (life) story: Hehas written a life of Mozart.
    Soul, spirit, spark of life,vital spark, moving spirit, life-force, ‚lan vital; lifeblood;animation, vitality, liveliness, sprightliness, vivacity,sparkle, dazzle, dash, ‚lan, vigour, verve, zest, flavour,pungency, freshness, effervescence, brio, flair, vim, energy,exuberance, enthusiasm, Colloq pep, zing, get-up-and-go: Wemust breathe some life into these people. Eva is always the lifeof the party. 8 obsession, preoccupation, passion, fixation,compulsion: Model railways are his life.
    Bounce, resilience,spring, elasticity: There's no life in this old tennis ball.

    Oxford

    N.

    (pl. lives) 1 the condition which distinguishes activeanimals and plants from inorganic matter, including the capacityfor growth, functional activity, and continual change precedingdeath.
    A living things and their activity (insect life; isthere life on Mars?). b human presence or activity (no sign oflife).
    A the period during which life lasts, or the periodfrom birth to the present time or from the present time to death(have done it all my life; will regret it all my life; lifemembership). b the duration of a thing's existence or of itsability to function; validity, efficacy, etc. (the battery has alife of two years).
    A a person's state of existence as aliving individual (sacrificed their lives; took many lives). ba living person (many lives were lost).
    A an individual'soccupation, actions, or fortunes; the manner of one's existence(that would make life easy; start a new life). b a particularaspect of this (love-life; private life).
    The active part ofexistence; the business and pleasures of the world (travel isthe best way to see life).
    Man's earthly or supposed futureexistence.
    A energy, liveliness, animation (full of life; putsome life into it!). b an animating influence (was the life ofthe party).
    The living, esp. nude, form or model (taken fromthe life).
    A written account of a person's life; abiography.
    Colloq. a sentence of imprisonment for life (theywere all serving life).
    A chance; a fresh start (cats havenine lives; gave the player three lives).
    (of an inanimate object) assume an imaginary animation. fordear (or one's) life as if or in order to escape death; as amatter of extreme urgency (hanging on for dear life; run foryour life). for life for the rest of one's life. for the lifeof (foll. by pers. pron.) even if (one's) life depended on it(cannot for the life of me remember). give one's life 1 (foll.by for) die; sacrifice oneself.
    (foll. by to) dedicateoneself. large as life colloq. in person, esp. prominently(stood there large as life). larger than life 1 exaggerated.
    (of a person) having an exuberant personality. life-and-deathvitally important; desperate (a life-and-death struggle). lifecycle the series of changes in the life of an organism includingreproduction. life expectancy the average period that a personat a specified age may expect to live. life-force inspirationor a driving force or influence. life-form an organism.life-giving that sustains life or uplifts and revitalizes. LifeGuards (in the UK) a regiment of the royal household cavalry.life history the story of a person's life, esp. told at tediouslength. life insurance insurance for a sum to be paid on thedeath of the insured person. life-jacket a buoyant orinflatable jacket for keeping a person afloat in water. lifepeer Brit. a peer whose title lapses on death. life-preserver1 a short stick with a heavily loaded end.
    A life-jacket etc.life-raft an inflatable or timber etc. raft for use in anemergency instead of a boat. life-saver colloq.
    A thing thatsaves one from serious difficulty.
    Austral. & NZ = LIFEGUARD.life sciences biology and related subjects. life sentence 1 asentence of imprisonment for life.
    An illness or commitmentetc. perceived as a continuing threat to one's freedom.life-size (or -sized) of the same size as the person or thingrepresented. life-support adj. (of equipment) allowing vitalfunctions to continue in an adverse environment or during severedisablement. life-support machine Med. a ventilator orrespirator. life's-work a task etc. pursued throughout one'slifetime. lose one's life be killed. a matter of life anddeath a matter of vital importance. not on your life colloq.most certainly not. save a person's life 1 prevent a person'sdeath.
    Save a person from serious difficulty. take one'slife in one's hands take a crucial personal risk. to the lifetrue to the original. [OE lif f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X