• Revision as of 03:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´dʒipsəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa

    Thạch cao ( (viết tắt) gyps)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá vôi
    thạch cao
    alabaster gypsum
    thạch cao alabat
    alabaster gypsum
    thạch cao dạng đá hoa
    anhydrous gypsum
    thạch cao khan
    burnt gypsum
    thạch cao (đã) nung
    calcination of gypsum
    sự nung thạch cao
    calcined gypsum
    thạch cao (đã) nung
    calcined gypsum
    thạch cao nung
    calcining of gypsum
    sự nung thạch cao
    cellular gypsum concrete
    bê tông thạch cao xốp
    common gypsum
    thạch cao kĩ thuật
    compact gypsum
    thạch cao chắc sít
    crude gypsum
    thạch cao sống
    dead-burnt gypsum
    thạch cao chín
    equipment for the fabrication of calcined gypsum
    thiết bị sản xuất thạch cao nung
    fiber-reinforced gypsum panel
    tấm sợi thạch cao ép
    fibrous gypsum
    đá thạch cao có thớ
    fire-fighting gypsum board
    tấm thạch cao chống cháy
    foamed gypsum
    thạch cao bọt
    granular crystalline gypsum
    đá thạch cao hạt tinh thể
    gypsum backing boards
    lớp nền bằng tấm thạch cao
    gypsum baseboard
    tấm nền thạch cao
    gypsum binder
    chất kết dính thạch cao
    gypsum block
    khối thạch cao đúc
    gypsum board
    tấm thạch cao
    gypsum board sheathing
    tấm thạch cao phủ
    gypsum burning
    sự nung thạch cao
    gypsum calciner
    lò nung thạch cao
    gypsum calcining without external steam supply
    sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
    gypsum cement
    thạch cao hoàn thiện cứng
    gypsum cement
    thạch cao hoàn thiện trắng
    gypsum concrete
    bê tông thạch cao
    gypsum core board
    tấm thạch cao rỗng
    gypsum dihydrate
    thạch cao ngậm nước
    gypsum dust
    bột thạch cao
    gypsum fireproofing
    tấm thạch cao phòng cháy
    gypsum kettle
    nồi nung thạch cao
    gypsum lath
    dải thạch cao
    gypsum lime mortar
    vữa gồm thạch cao và vôi
    gypsum mine
    mỏ thạch cao
    gypsum mixer
    máy trộn thạch cao
    gypsum mixer
    thùng trộn thạch cao
    gypsum model
    mô hình thạch cao
    gypsum molding plaster
    thạch cao làm khuôn
    gypsum mortar
    vữa thạch cao
    gypsum panel
    panen thạch cao
    gypsum panel
    tấm thạch cao
    gypsum partition tile
    gạch vách ngăn bằng thạch cao
    gypsum plank
    tấm thạch cao
    gypsum plaster
    vữa thạch cao
    gypsum plaster for building
    đá thạch cao xây dựng
    gypsum plasterboard
    tấm thạch cao
    gypsum plasterboard
    tấm thạch cao trang trí
    gypsum product
    sản phẩm thạch cao
    gypsum quarry
    mỏ thạch cao
    gypsum roof plank
    tấm lợp thạch cao
    gypsum wall board
    vách ván thạch cao
    gypsum wallboard
    lớp trát thạch cao khô
    gypsum wallboard
    tấm cactông thạch cao
    gypsum wallboard parer
    bìa thạch cao
    gypsum-board strip
    băng các tông thạch cao
    gypsum-cement concrete
    bê tông thạch cao-xi măng
    gypsum-cement pozzonlana binder
    chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    gypsum-concrete block
    gạch bê tông thạch cao
    gypsum-concrete partition
    vách bêtông thạch cao
    gypsum-lime binder
    chất kết dính vôi-thạch cao
    hard burned gypsum
    thạch cao nung già
    hard-burnt gypsum
    thạch cao nung già
    high-strength gypsum
    thạch cao cường độ cao
    hydrated gypsum
    thạch cao ướt
    insulating gypsum wallboard
    tấm tường thạch cao cách nhiệt
    lime gypsum mortar
    vữa vôi thạch cao
    powdered gypsum
    thạch cao bột
    pure gypsum
    thạch cao nguyên chất
    regular gypsum wallboard
    tường thạch cao tiêu chuẩn
    semihydrous gypsum
    thạch cao nhão
    uncalcined gypsum
    thạch cao không nung
    water-gypsum ratio
    tỷ lệ nước thạch cao

    Oxford

    N.
    A hydrated form of calcium sulphate occurring naturally andused to make plaster of Paris and in the building industry.
    Gypseous adj. gypsiferous adj. [L f. Gk gupsos]

    Tham khảo chung

    • gypsum : National Weather Service
    • gypsum : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X