-
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
lá cánh
- blade attack angle
- góc tấn lá cánh quạt
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
- blade tip stall
- hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
- blade-folding hinge
- bản lề lá cánh gập
- main rotor blade
- lá cánh roto chính
lá cánh quạt
- blade attack angle
- góc tấn lá cánh quạt
- blade balance weight
- đối trọng lá cánh quạt
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt
- blade stall
- hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
- blade tip stall
- hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt
lưỡi
- adjustable blade reamer
- lưỡi doa điều chỉnh được
- all-purpose blade
- lưỡi (gạt) thông dụng
- blade antenna
- dây trời hình lưỡi lam
- blade antenna
- ăng ten hình lưỡi lam
- blade folder
- máy gập có lưỡi gập
- blade grader
- máy san đường kiểu lưỡi
- blade holder
- kẹp lưỡi cưa
- blade lift arm
- cần nâng lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- blade razor
- lưỡi dao cạo
- boring blade
- lưỡi khoan
- bulldozer blade
- lưỡi gạt mái ủi
- bulldozer blade
- lưỡi ủi
- chisel blade
- lưỡi đục
- circular curve switch blade
- lưỡi ghi cong tròn
- circular saw blade
- lưỡi cưa đĩa
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- contact blade
- lưỡi cầu dao
- contact blade
- lưỡi tiếp xúc
- curved blade shear
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- curved blade shears
- kéo cắt tôn lưỡi cong
- cutter blade
- lưỡi dao cắt
- cutting blade
- lưỡi cắt
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- die blade
- lưỡi khuôn
- disc blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- disconnector with horizontal blade
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- disconnector with vertical blade
- cầu dao cách ly lưỡi đứng
- disk blade
- lưỡi đĩa (máy cắt)
- ditch blade
- lưỡi đào hào
- doctor blade
- lưỡi cạo
- doctor blade
- lưỡi dao cạo
- doctor blade
- lưỡi kim loại điều chỉnh
- dozer blade
- lưỡi máy ủi
- floating action of blade
- kéo lưỡi (ủi) trượt trên mặt đất
- folding blade
- lưỡi gấp
- folding blade
- lưỡi xếp
- grader blade
- lưỡi máy san
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa sắt
- heel of blade
- đế lưỡi (ở xe san đất)
- horn-like blade
- lưỡi dao kiểu sừng
- inserted blade
- lưỡi máy được ghép nối
- inserted blade cutter
- dao phay lưỡi chắp
- inserted blade milling cutter
- dao phay lưỡi chắp
- knife blade switch
- cầu dao lưỡi dẹt
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
- multiple-blade saw
- máy cưa nhiều lưỡi
- multiple-blade saw frame
- máy cưa nhiều lưới kiểu khung
- parting blade
- lưỡi tách
- pick-up blade in the drum of the mixer
- lưỡi xúc của trống trong máy trộn (bêtông)
- point of blade
- vị trí lưỡi dao
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- saw blade
- lưỡi cưa
- scalpel blade
- lưỡi dao mổ
- scraper blade
- lưỡi cạp đất
- shear blade
- lưỡi cắt
- shear blade
- lưỡi kéo
- shear blade stroke
- hành trình của lưỡi kéo
- shear, curved blade trimming
- kéo lưỡi cong
- spade with narrow and long blade
- cái thuổng lưỡi dài và hẹp
- straight blade tinne's shears
- kéo cắt thiếc lưỡi thẳng
- stroke of shear blade
- độ mở rộng lưỡi kéo
lưỡi cưa
- blade holder
- kẹp lưỡi cưa
- circular saw blade
- lưỡi cưa đĩa
- coarse-pitch blade
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- diamond saw blade
- lưỡi cưa kim cương
- hacksaw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- hacksaw blade
- lưỡi cưa hình cung
- hacksaw blade
- lưỡi cưa sắt
- metal-cutting bandsaw blade
- lưỡi cưa đai cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa cắt kim loại
- metal-cutting saw blade
- lưỡi cưa hình cung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ