• /kən'træk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
    contraction of a habit
    sự mắc thói quen
    contraction of debts
    sự mắc nợ
    Sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
    (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự ngót
    sự tóp

    Toán & tin

    [phép, sự] co rút, sự rút ngắn
    contraction of indices
    sự co rút chỉ số
    tensor contraction
    phép co tenxơ

    Xây dựng

    co ngắn lại
    co ngót (ngang)
    transverse contraction joint
    khe co ngót ngang
    sự làm chặt
    sự thót ngang

    Kỹ thuật chung

    co
    ngót
    after contraction
    sự co ngót bổ sung
    after contraction
    sự co ngót thêm
    after contraction
    sự co ngót về sau
    coefficient (ofcontraction)
    hệ số co ngót
    coefficient of contraction
    hệ số co (ngót)
    contraction coefficient
    hệ số co (ngót)
    contraction crack
    nứt do co ngót
    contraction crack
    vết nứt do co ngót
    contraction joint
    khe cao ngót
    contraction joint
    khe co ngót
    contraction joint
    khe co ngót (phòng nứt)
    contraction rule
    tỷ lệ co ngót
    contraction, shrinkage
    co ngót
    permanent contraction
    co ngót thường xuyên
    permanent contraction
    sự co ngót thường xuyên
    sudden contraction
    sự co đột ngột
    sudden contraction
    sự nén đột ngột
    sudden contraction of cross section
    sự co đột ngột của tiết diện ngang
    transverse contraction joint
    khe co ngót ngang
    volumetric contraction
    sự co ngót thể tích
    đất lún
    độ co
    độ lún
    độ sụt
    phép
    contraction of atensor
    phép contenxơ
    tensor contraction
    phép co tenxơ
    tensor contraction
    phép contenxơ
    sự cắt ngang
    sự co
    sự co ngót
    after contraction
    sự co ngót bổ sung
    after contraction
    sự co ngót thêm
    after contraction
    sự co ngót về sau
    permanent contraction
    sự co ngót thường xuyên
    volumetric contraction
    sự co ngót thể tích
    sự co rút
    sự co thắt
    sự co thể tích
    sự rút gọn
    sự rút ngắn
    sự thắt
    sự thu nhỏ
    thu lại

    Kinh tế

    co rút
    sự co lại
    sự thu hẹp
    sự thu rút
    thu hẹp (về kinh tế, thương mại)

    Địa chất

    sự co rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X