-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngót
- after contraction
- sự co ngót bổ sung
- after contraction
- sự co ngót thêm
- after contraction
- sự co ngót về sau
- coefficient (ofcontraction)
- hệ số co ngót
- coefficient of contraction
- hệ số co (ngót)
- contraction coefficient
- hệ số co (ngót)
- contraction crack
- nứt do co ngót
- contraction crack
- vết nứt do co ngót
- contraction joint
- khe cao ngót
- contraction joint
- khe co ngót
- contraction joint
- khe co ngót (phòng nứt)
- contraction rule
- tỷ lệ co ngót
- contraction, shrinkage
- co ngót
- permanent contraction
- co ngót thường xuyên
- permanent contraction
- sự co ngót thường xuyên
- sudden contraction
- sự co đột ngột
- sudden contraction
- sự nén đột ngột
- sudden contraction of cross section
- sự co đột ngột của tiết diện ngang
- transverse contraction joint
- khe co ngót ngang
- volumetric contraction
- sự co ngót thể tích
sự co ngót
- after contraction
- sự co ngót bổ sung
- after contraction
- sự co ngót thêm
- after contraction
- sự co ngót về sau
- permanent contraction
- sự co ngót thường xuyên
- volumetric contraction
- sự co ngót thể tích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abbreviating , abbreviation , abridging , abridgment , compression , condensation , condensing , confinement , confining , constriction , curtailing , curtailment , cutting down , decrease , decreasing , deflating , deflation , diminishing , diminution , drawing together , dwindling , elision , evaporating , evaporation , lessening , lopping , narrowing , omission , omitting , receding , recession , reducing , reduction , shrinkage , shrinking , shrivelling , tensing , tightening , withdrawal , withdrawing
Từ trái nghĩa
noun
- amplification , dilation , enlargement , expansion , extension , increase , lengthening , spread , stretch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ