• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng===== ::[[to...)
    Hiện nay (11:14, ngày 31 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/ri'prəʊt∫/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng=====
    =====Sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng=====
    -
    ::[[to]] [[heap]] [[reproaches]] [[upon]] [[someone]]
    +
    ::[[to]] [[heap]] [[reproach]]es [[upon]] [[someone]]
    ::mắng ai như tát nước
    ::mắng ai như tát nước
    ::[[a]] [[word]] [[of]] [[reproach]]
    ::[[a]] [[word]] [[of]] [[reproach]]
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Người (vật) làm nhục nhã, làm xấu hổ=====
    =====Người (vật) làm nhục nhã, làm xấu hổ=====
    -
    ::[[above/beyond]] [[reproach]]
    +
    ::[[above]]/[[beyond]] [[reproach]]
    ::hoàn hảo, không thể chê
    ::hoàn hảo, không thể chê
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Chỉ trích ai/bản thân mình (nhất là vì không làm được việc gì); trách, trách cứ=====
    =====Chỉ trích ai/bản thân mình (nhất là vì không làm được việc gì); trách, trách cứ=====
    -
    ::[[he]] [[reproached]] [[me]] [[with]] [[carelessness]]
    +
    ::[[he]] [[reproach]]ed [[me]] [[with]] [[carelessness]]
    ::anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
    ::anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
    ::I [[have]] [[nothing]] [[to]] [[reproach]] [[myself]] [[for]]
    ::I [[have]] [[nothing]] [[to]] [[reproach]] [[myself]] [[for]]
    Dòng 38: Dòng 33:
    ::chỉ trích chính phủ về việc buông lỏng quản lý
    ::chỉ trích chính phủ về việc buông lỏng quản lý
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trách mắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mắng mỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Express disapproval to (a person) for afault etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scold; rebuke; censure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic rebuke (anoffence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rebuke or censure (heaped reproaches onthem).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) a thing that brings disgrace ordiscredit (their behaviour is a reproach to us all).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adisgraced or discredited state (live in reproach and ignominy).4 (in pl.) RC Ch. a set of antiphons and responses for GoodFriday representing the reproaches of Christ to his people.=====
    +
    -
    =====Reproachable adj.reproacher n. reproachingly adv. [ME f. OF reproche(r) f. Rmc(as RE-, L prope near)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====trách mắng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mắng mỏ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abuse]] , [[admonishment]] , [[admonition]] , [[blame]] , [[blemish]] , [[censure]] , [[chiding]] , [[condemnation]] , [[contempt]] , [[disapproval]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[disrepute]] , [[ignominy]] , [[indignity]] , [[obloquy]] , [[odium]] , [[opprobrium]] , [[rap ]]* , [[rebuke]] , [[reprehension]] , [[reprimand]] , [[reproof]] , [[scorn]] , [[shame]] , [[slight]] , [[slur]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[scolding]] , [[accusation]] , [[bar sinister]] , [[castigation]] , [[contumely]] , [[invective]] , [[scurrility]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[admonish]] , [[blame]] , [[call down]] , [[call to task]] , [[cavil]] , [[censure]] , [[chide]] , [[condemn]] , [[criticize]] , [[defame]] , [[discredit]] , [[disparage]] , [[give comeuppance]] , [[give the devil]] , [[jawbone]] , [[lay on]] , [[lesson]] , [[rake]] , [[ream]] , [[rebuke]] , [[reprehend]] , [[reprimand]] , [[reprove]] , [[scold]] , [[sit on ]]* , [[take to task]] , [[trim]] , [[upbraid]] , [[castigate]] , [[chastise]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[tax]] , [[berate]] , [[besmirch]] , [[blot]] , [[braid]] , [[chasten]] , [[contempt]] , [[degradation]] , [[denounce]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[disrepute]] , [[revile]] , [[shame]] , [[slur]] , [[stigmatize]] , [[taunt]] , [[twit]] , [[vilify]] , [[vituperate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[approval]] , [[honor]] , [[praise]] , [[respect]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[approve]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ri'prəʊt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chỉ trích, sự trách mắng; lời chỉ trích, lời (nhận xét..) trách mắng
    to heap reproaches upon someone
    mắng ai như tát nước
    a word of reproach
    lời quở trách
    Điều sỉ nhục, điều nhục nhã, điều đáng xấu hổ
    bring reproach upon oneself
    tự chuốc lấy nhục nhã
    to be a reproach to...
    là một điều xỉ nhục cho...; là một điều làm xấu hổ cho...
    to bring reproach upon (on)
    làm nhục, làm xấu hổ cho
    Người (vật) làm nhục nhã, làm xấu hổ
    above/beyond reproach
    hoàn hảo, không thể chê

    Ngoại động từ

    Chỉ trích ai/bản thân mình (nhất là vì không làm được việc gì); trách, trách cứ
    he reproached me with carelessness
    anh ta quở trách tôi về tội cẩu thả
    I have nothing to reproach myself for
    tôi chẳng có gì để tự trách mình (tức là đáng để tôi hối hận)
    reproach the government with neglect
    chỉ trích chính phủ về việc buông lỏng quản lý

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trách mắng

    Kỹ thuật chung

    mắng mỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X