• (Khác biệt giữa các bản)
    (giàn giáo)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'skæfəld</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:17, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'skæfəld/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..)
    Đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình

    Ngoại động từ

    Bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn xe rùa, giàn giáo
    chạt lò gạch
    chạt lò vôi
    bắc giáo
    sự dựng giàn giáo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cầu công tác
    giá đỡ
    giàn giáo
    birdcage scaffold
    giàn giáo cũi
    birdcage scaffold
    giàn giáo lồng
    boat scaffold
    giàn giáo nổi
    boat scaffold
    giàn giáo treo
    bracker scaffold
    giàn giáo kiểu công xôn
    bracket scaffold
    giàn giáo côngxon
    builder's scaffold
    giàn giáo thi công
    cantilever scaffold
    giàn giáo treo
    collapsible scaffold
    giàn giáo vạn năng
    cradle scaffold
    giàn giáo trèo
    cradled scaffold
    giàn giáo treo
    float scaffold
    giàn giáo nổi
    float scaffold
    giàn giáo treo
    floating scaffold
    giàn giáo nổi
    floating scaffold
    giàn giáo treo
    flying scaffold
    giàn giáo di động
    flying scaffold
    giàn giáo treo
    hanging scaffold
    giàn giáo di động
    hanging scaffold
    giàn giáo treo
    heavy-duty scaffold
    giàn giáo chịu lực lớn
    horse scaffold
    giàn giáo trên giá đỡ
    interior hung scaffold
    giàn giáo treo trong nhà
    iron scaffold
    giàn giáo bằng sắt
    jenny scaffold
    giàn giáo di động
    junction of scaffold members
    nút ghép nối các thanh giàn giáo
    ladder jack scaffold
    giàn giáo kiểu thang trèo
    ladder scaffold
    giàn giáo thanh (chống)
    landing stage of scaffold
    sàn công tác trên giàn giáo
    lifting scaffold
    giàn giáo nâng
    light-duty scaffold
    giàn giáo hạng nhẹ
    manually propelled mobile scaffold
    giàn giáo di động đẩy bằng tay
    mason's adjustable multiple point suspension scaffold
    giàn giáo treo ở nhiều điểm
    mason's adjustable suspension scaffold
    giàn giáo treo dùng cho thợ xây
    mason's scaffold
    giàn giáo thợ xây
    medium-duty scaffold
    giàn giáo hạng trung
    mobile scaffold
    giàn giáo di động
    multipurpose scaffold
    giàn giáo vạn năng
    needle scaffold
    giàn giáo trên rầm côngxon
    outrigger scaffold
    giàn giáo trên công xôn
    pipe scaffold
    giàn giáo ống (vạn năng)
    reusable scaffold
    giàn giáo công cụ
    rolling scaffold
    giàn giáo lăn
    scaffold board
    ván giàn giáo
    scaffold bridge
    cầu giàn giáo
    scaffold floor
    tầng giàn giáo
    scaffold nail
    đinh đóng giàn giáo
    scaffold plank
    ván giàn giáo
    scaffold pole
    cọc giàn giáo
    scaffold pole
    thanh giàn giáo
    scaffold square
    sàn giàn giáo
    scaffold squares
    khung giằng giàn giáo
    scaffold tube
    ống giàn giáo
    self-supporting scaffold
    giàn giáo độc lập
    sliding scaffold
    giàn giáo trượt
    suspended scaffold
    giàn giáo di động
    suspended scaffold
    giàn giáo treo
    swinging scaffold
    giàn giáo treo
    tubular welded frame scaffold
    giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
    two-point suspension scaffold
    giàn giáo treo ở 2 điểm
    working platform of a scaffold
    sàn làm việc trên giàn giáo
    giàn cần cẩu

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A hist. a raised wooden platform used for theexecution of criminals. b a similar platform used for dryingtobacco etc.
    = SCAFFOLDING.
    (prec. by the) death byexecution.
    V.tr. attach scaffolding to (a building).
    Scaffolder n. [ME f. AF f. OF (e)schaffaut, earlierescadafaut: cf. CATAFALQUE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X