• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">['trækiη]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">['trækiη]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 14:
    =====(vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh=====
    =====(vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Ô tô===
     +
    =====sự gióng thẳng trục=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Điện===
    -
    =====sự gióng thẳng trục=====
    +
    =====sự cân phách=====
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    =====sự cân phách=====
    +
    ''Giải thích VN'': Sự chỉnh mạch điều hợp và mạch dao động sao cho có sóng trung tần 455 kc, có biên độ lớn nhất tại ngõ ra mạch đổi tần.
    ''Giải thích VN'': Sự chỉnh mạch điều hợp và mạch dao động sao cho có sóng trung tần 455 kc, có biên độ lớn nhất tại ngõ ra mạch đổi tần.
    -
    =====sự mồi (phóng điện)=====
    +
    =====sự mồi (phóng điện)=====
    -
    =====sự phóng leo=====
    +
    =====sự phóng leo=====
    -
    =====sự tạo thành vết=====
    +
    =====sự tạo thành vết=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đường di chuyển=====
    +
    =====đường di chuyển=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[something]] [[that]] [[tracks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[following]] [[the]] [[path]] [[of]] [[a]] [[moving]] [[object]], [[either]] [[visually]] [[or]] [[by]] [[following]] [[a]] [[point]] [[of]] [[radiation]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[something]] [[that]] [[tracks]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[process]] [[of]] [[following]] [[the]] [[path]] [[of]] [[a]] [[moving]] [[object]], [[either]] [[visually]] [[or]] [[by]] [[following]] [[a]] [[point]] [[of]] [[radiation]].
    Dòng 38: Dòng 36:
    ''Giải thích VN'': Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.
    ''Giải thích VN'': Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.
    -
    =====đường sắt=====
    +
    =====đường sắt=====
    -
    =====sự bám rãnh=====
    +
    =====sự bám rãnh=====
    -
    =====sự bám sát=====
    +
    =====sự bám sát=====
    -
    =====sự đồng chỉnh=====
    +
    =====sự đồng chỉnh=====
    ::[[laser]] [[tracking]]
    ::[[laser]] [[tracking]]
    ::sự đồng chỉnh bằng laze
    ::sự đồng chỉnh bằng laze
    ::[[orbit]] [[tracking]]
    ::[[orbit]] [[tracking]]
    ::sự đồng chỉnh quỹ đạo
    ::sự đồng chỉnh quỹ đạo
    -
    =====sự giám sát=====
    +
    =====sự giám sát=====
    -
    =====sự theo dõi=====
    +
    =====sự theo dõi=====
    ::[[frequency]] [[tracking]]
    ::[[frequency]] [[tracking]]
    ::sự theo dõi tần số
    ::sự theo dõi tần số
    Dòng 60: Dòng 58:
    ::[[tracking]] [[of]] [[a]] [[signal]]
    ::[[tracking]] [[of]] [[a]] [[signal]]
    ::sự theo dõi một tín hiệu
    ::sự theo dõi một tín hiệu
    -
    =====theo dõi=====
    +
    =====theo dõi=====
    ::[[acquisition]] [[and]] [[tracking]] [[radar]]
    ::[[acquisition]] [[and]] [[tracking]] [[radar]]
    ::rađa theo dõi và tìm kiếm
    ::rađa theo dõi và tìm kiếm
    Dòng 145: Dòng 143:
    ::[[tracking]] [[system]]
    ::[[tracking]] [[system]]
    ::hệ thống theo dõi
    ::hệ thống theo dõi
    -
    =====theo vết=====
    +
    =====theo vết=====
    ::[[tracking]] [[symbol]]
    ::[[tracking]] [[symbol]]
    ::ký hiệu theo vết
    ::ký hiệu theo vết
    -
    =====vệ tinh=====
    +
    =====vệ tinh=====
    ::[[correlation]] [[tracking]] [[system]]
    ::[[correlation]] [[tracking]] [[system]]
    ::hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
    ::hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
    Dòng 160: Dòng 158:
    ::bộ phận theo dõi (vệ tinh)
    ::bộ phận theo dõi (vệ tinh)
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)=====
    +
    =====nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)=====
    -
    =====phân tích (mức bán, phí tổn...)=====
    +
    =====phân tích (mức bán, phí tổn...)=====
    -
    =====sự thăm dò/theo dõi=====
    +
    =====sự thăm dò/theo dõi=====
    -
    =====sự theo dõi=====
    +
    =====sự theo dõi=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====(N.)Electr. the formation of a conducting path over the surfaceof an insulating material.=====
    -
     
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    =====Electr. the formation of a conducting path over the surfaceof an insulating material.=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    =====Sự theo dõi, sự hiệu chỉnh, sự đặt đường ray=====
    =====Sự theo dõi, sự hiệu chỉnh, sự đặt đường ray=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    =====sự theo dõi, dự đặt đường ray=====
    =====sự theo dõi, dự đặt đường ray=====
    - 
    - 
    - 
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 188: Dòng 181:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracking tracking] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tracking tracking] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=tracking tracking] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=tracking tracking] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Ô tô]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Category:Chuyên ngành]]

    03:33, ngày 8 tháng 10 năm 2008

    /['trækiη]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự theo dõi
    Sự đặt đường ray
    (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự gióng thẳng trục

    Điện

    sự cân phách

    Giải thích VN: Sự chỉnh mạch điều hợp và mạch dao động sao cho có sóng trung tần 455 kc, có biên độ lớn nhất tại ngõ ra mạch đổi tần.

    sự mồi (phóng điện)
    sự phóng leo
    sự tạo thành vết

    Kỹ thuật chung

    đường di chuyển

    Giải thích EN: The process of something that tracks; specific uses include: the process of following the path of a moving object, either visually or by following a point of radiation.

    Giải thích VN: Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.

    đường sắt
    sự bám rãnh
    sự bám sát
    sự đồng chỉnh
    laser tracking
    sự đồng chỉnh bằng laze
    orbit tracking
    sự đồng chỉnh quỹ đạo
    sự giám sát
    sự theo dõi
    frequency tracking
    sự theo dõi tần số
    radar tracking
    sự theo dõi bằng rađa
    space tracking
    sự theo dõi không gian
    tracking of a signal
    sự theo dõi một tín hiệu
    theo dõi
    acquisition and tracking radar
    rađa theo dõi và tìm kiếm
    active tracking system
    hệ thống theo dõi năng động
    antenna tracking system
    hệ thống theo dõi ăng ten
    antenna tracking system
    hệ thống theo dõi dây trời
    Communications & Tracking (C&T)
    truyền thông và theo dõi
    data tracking
    theo dõi dữ liệu
    earth tracking station
    đài trái đất theo dõi
    edges tracking system
    hệ thống theo dõi giới hạn
    edges tracking system
    hệ thống theo dõi mép biên
    frequency tracking
    sự theo dõi tần số
    Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
    mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
    integrated tracking system
    hệ thống theo dõi tích hợp
    large aperture tracking antenna
    ăng ten theo dõi có góc mở lớn
    Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
    hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
    Network Tracking System (NTS)
    hệ thống theo dõi mạng
    Precision Laser Tracking System (PLTS)
    hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
    printer memory tracking
    theo dõi bộ nhớ máy in
    pulse-tracking system
    hệ theo dõi xung
    radar tracking
    sự theo dõi bằng rađa
    radar tracking station
    trạm theo dõi
    range tracking
    theo dõi khoảng cách
    skin tracking
    theo dõi mặt ngoài (bằng rađa)
    space tracking
    sự theo dõi không gian
    Space Tracking and Data Acquisition Network
    mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
    Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
    mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
    technique of tracking
    kỹ thuật theo dõi
    tracking accuracy
    độ chính xác theo dõi
    tracking accuracy
    độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ)
    tracking and data acquisition station
    đài theo dõi và thu nhập dữ liệu
    Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
    hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
    tracking antenna
    dây trời theo dõi
    tracking antenna
    ăng ten theo dõi
    tracking error
    sai lệch trong theo dõi
    tracking error
    sai số theo dõi
    tracking filter
    bộ lọc theo dõi
    Tracking Identification Number (TIN)
    theo dõi số nhận dạng
    tracking lobe
    búp theo dõi
    tracking loop (satellites)
    bộ phận theo dõi (vệ tinh)
    tracking of a signal
    sự theo dõi một tín hiệu
    tracking radar
    rađa theo dõi
    tracking station
    đài theo dõi
    tracking system
    hệ thống theo dõi
    theo vết
    tracking symbol
    ký hiệu theo vết
    vệ tinh
    correlation tracking system
    hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
    Satellite-Satellite tracking (SST)
    bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
    telemetry, tracking and command
    đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
    Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
    hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
    tracking loop (satellites)
    bộ phận theo dõi (vệ tinh)

    Kinh tế

    nghiên cứu thị trường (trong tiếp thị)
    phân tích (mức bán, phí tổn...)
    sự thăm dò/theo dõi
    sự theo dõi

    Oxford

    (N.)Electr. the formation of a conducting path over the surfaceof an insulating material.

    Cơ - Điện tử

    Sự theo dõi, sự hiệu chỉnh, sự đặt đường ray

    Xây dựng

    sự theo dõi, dự đặt đường ray

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X