-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">vɪˈskɒsɪti</font>'''/==========/'''<font color="red">vɪˈskɒsɪti</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[viscidity]]Cách viết khác [[viscidity]]Dòng 11: Dòng 5: =====Như viscidity==========Như viscidity=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========độ bám chắc==========độ bám chắc=====Dòng 170: Dòng 167: ::viscosity-gravity [[constant]]::viscosity-gravity [[constant]]::hằng số độ nhớt-trọng lực::hằng số độ nhớt-trọng lực- =====độ sệt=====+ =====độ sệt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====độ nhớt==========độ nhớt=====::[[high]] [[viscosity]] [[starch]]::[[high]] [[viscosity]] [[starch]]Dòng 182: Dòng 176: ::[[viscosity]] [[controller]]::[[viscosity]] [[controller]]::bộ điều chỉnh độ nhớt::bộ điều chỉnh độ nhớt- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the quality or degree of being viscous.==========(pl. -ies) 1 the quality or degree of being viscous.=====02:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ nhớt
- absolute viscosity
- độ nhớt tuyệt đối
- action of viscosity
- tác dụng của độ nhớt
- admiralty viscosity
- độ nhớt chuẩn
- apparent viscosity
- độ nhớt biểu kiến
- breakdown viscosity
- độ nhớt bị phá vỡ
- Brookfield viscosity
- độ nhớt Brôkfield
- bulk viscosity
- độ nhớt khối
- critical viscosity
- độ nhớt tới hạn
- dielectric viscosity
- độ nhớt điện môi
- dynamic viscosity
- độ nhớt động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động lực
- dynamical viscosity
- độ nhớt động (lực)
- eddy viscosity
- độ nhớt rối
- eddy viscosity
- độ nhớt xoáy
- eddy viscosity
- độ nhớt xoáy (cuốn)
- Engler viscosity
- độ nhớt Engler
- extrapolated viscosity
- độ nhớt ngoại suy
- float viscosity
- độ nhớt nổi
- high viscosity agent
- chất dính có độ nhớt cao
- high viscosity tar
- guđron có độ nhớt cao
- impact viscosity
- độ nhớt va đập
- intrinsic viscosity
- độ nhớt trong
- Jeans viscosity equation
- phương trình độ nhớt Jeans
- kinematic eddy viscosity
- độ nhớt chảy rối động
- kinematic viscosity
- độ nhớt động
- kinematic viscosity
- độ nhớt động học
- kinematical viscosity
- độ nhớt động học
- limiting viscosity
- độ nhớt giới hạn
- limiting viscosity number
- chỉ số độ nhớt giới hạn
- magnetic viscosity
- độ nhớt từ
- mechanical viscosity
- độ nhớt cơ học
- Mooney viscosity
- độ nhớt Mooney
- oil viscosity
- độ nhớt của dầu
- plastic viscosity
- độ nhớt dẻo
- pressure viscosity
- độ nhớt áp
- reduced viscosity
- độ nhớt bị giảm
- reduced viscosity
- độ nhớt cắt giảm
- reduced viscosity
- độ nhớt rút gọn
- Redwood viscosity
- độ nhớt Redwood
- relative viscosity
- độ nhớt tương đối
- relative viscosity ratio
- độ nhớt tương đối
- residual viscosity
- độ nhớt dư
- Saybolt universal viscosity
- độ nhớt Saybolt phổ dụng
- Saybolt viscosity
- độ nhớt Saybolt
- Saybolt viscosity ratio
- hệ số độ nhớt Saybolt
- Saybolt viscosity test
- phép đo độ nhớt Saybolt
- shear degradation of viscosity
- hạ thấp độ nhớt ở máy cắt
- shear viscosity
- độ nhớt trượt
- slurry viscosity
- độ nhớt của sét béo
- slurry viscosity
- độ nhớt vữa chịu lửa
- specific viscosity
- độ nhớt riêng
- structural viscosity
- độ nhớt kết cấu
- thermo viscosity
- độ nhớt điện
- thermo-viscosity
- độ nhớt nhiệt
- viscosity breaking
- làm giảm độ nhớt
- viscosity chart
- biểu đồ độ nhớt
- viscosity coefficient
- hệ số độ nhớt
- viscosity conversion chart
- biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
- viscosity curve
- đường cong độ nhớt
- viscosity factor
- thừa số độ nhớt
- viscosity gage
- máy đo độ nhớt
- viscosity gravity chart
- biểu đồ độ nhớt-trọng lượng
- viscosity gravity constant
- hằng số mật độ độ nhớt
- viscosity index (VI)
- chỉ số độ nhớt
- viscosity index improver
- chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)
- viscosity meter
- máy đo độ nhớt
- viscosity number
- chỉ số độ nhớt
- viscosity pressure effect
- ảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu)
- viscosity ratio
- độ nhớt (tương đối)
- viscosity ratio
- độ nhớt tương đối
- viscosity temperature chart
- bản đồ độ nhớt nhiệt độ
- viscosity temperature coefficient
- bản đồ độ nhớt-nhiệt độ
- viscosity test
- thí nghiệm độ nhớt
- viscosity unit
- đơn vị độ nhớt
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-trọng lực
Kinh tế
độ nhớt
- high viscosity starch
- tinh bột có độ nhớt cao
- reduced viscosity starch
- tinh bột độ nhớt thấp
- viscosity controller
- bộ điều chỉnh độ nhớt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ