-
(Khác biệt giữa các bản)(→tấm chắn)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɛb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: =====(động vật học) màng da (ở chân vịt...)==========(động vật học) màng da (ở chân vịt...)=====- =====(kiến trúc) thân (thanhrầm)=====+ =====(kiến trúc) thân (thanh dầm)==========(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)==========(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thân dầm=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=web web]: Foldoc+ [[Image:Web.jpg|200px|Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)]]+ =====Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)=====- ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lưới=====- =====bụng dầm=====+ - =====cổ ray=====+ ::[[web]] [[of]] [[curver]]+ ::lưới các đường cong+ === Xây dựng===+ =====bụng dầm=====- =====tấm chắn bụng dầm=====+ =====cổ ray=====- =====tấm chắnthànhdầm=====+ =====tấm chắn bụng dầm=====- =====váchthành=====+ =====tấm chắn thành dầm=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vách thành=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====băng giấy=====+ =====băng giấy=====- =====bụng giàn=====+ =====bụng giàn=====- =====đê quai=====+ =====đê quai=====- =====đường gân=====+ =====đường gân=====- =====đường gờ=====+ =====đường gờ=====- =====đường trượt=====+ =====đường trượt=====- =====liên kết chốt ren=====+ =====liên kết chốt ren=====- =====liếp ngăn=====+ =====liếp ngăn=====- =====lõi (mũi khoan ruột gà)=====+ =====lõi (mũi khoan ruột gà)=====- =====lõi ngăn gạch rỗng=====+ =====lõi ngăn gạch rỗng=====- =====lưới=====+ =====lưới=====- =====gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)=====+ =====gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)=====- =====hàng dệt=====+ =====hàng dệt=====- =====mạng=====+ =====mạng=====- =====má trục khuỷu=====+ =====má trục khuỷu=====- =====mạng lưới=====+ =====mạng lưới=====- =====mặt bên=====+ =====mặt bên=====- =====quần áo=====+ =====quần áo=====- =====sản phẩm dệt (dạng cuộn)=====+ =====sản phẩm dệt (dạng cuộn)=====- =====sườn=====+ =====sườn=====- =====sườn bên=====+ =====sườn bên=====- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].Dòng 106: Dòng 100: ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.- =====vải=====+ =====vải=====- + - =====vải dệt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Spider's web, cobweb; net, network, entanglement, snare,trap: Don't you just hate getting those webs in your hair? Shebecame entangled in a web of deception.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a woven fabric. b an amount woven in onepiece.=====+ - + - =====A complete structure or connected series (a web oflies).=====+ - + - =====A cobweb, gossamer, or a similar product of a spinningcreature.=====+ - + - =====A a membrane between the toes of a swimming animalor bird. b the vane of a bird's feather.=====+ - + - =====A a large roll ofpaper used in a continuous printing process. b an endless wiremesh on rollers, on which this is made.=====+ - + - =====A thin flat partconnecting thicker or more solid parts in machinery etc.=====+ - ===V.(webbed, webbing) 1 tr. weave a web on.===+ - + - =====Intr. weave a web.=====+ - =====Web-footed having the toes connected by webs. web offsetoffset printing on a web of paper. web-wheel a wheel having aplate or web instead of spokes,or with rim,spokes, andcentrein one piece as in watch-wheels. web-worm US a gregariouscaterpillar spinning a large web in which to sleep or to feed onenclosed foliage.=====+ =====vải dệt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cobweb]] , [[complexity]] , [[entanglement]] , [[fabric]] , [[fiber]] , [[filigree]] , [[gossamer]] , [[interconnection]] , [[interlacing]] , [[involvement]] , [[labyrinth]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[mat]] , [[matting]] , [[maze]] , [[mesh]] , [[meshwork]] , [[morass]] , [[net]] , [[network]] , [[plait]] , [[reticulation]] , [[screen]] , [[skein]] , [[snarl]] , [[tangle]] , [[texture]] , [[tissue]] , [[toil]] , [[trellis]] , [[warp]] , [[weave]] , [[webbing]] , [[weft]] , [[wicker]] , [[woof]] , [[netting]] , [[cat]]'s cradle , [[jungle]] , [[knot]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[membrane]] , [[snare]] , [[trap]]+ =====verb=====+ :[[enmesh]] , [[ensnare]] , [[ensnarl]] , [[entrap]] , [[snare]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[trap]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Webbed adj.[OE web, webb f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cobweb , complexity , entanglement , fabric , fiber , filigree , gossamer , interconnection , interlacing , involvement , labyrinth , lacework , lattice , mat , matting , maze , mesh , meshwork , morass , net , network , plait , reticulation , screen , skein , snarl , tangle , texture , tissue , toil , trellis , warp , weave , webbing , weft , wicker , woof , netting , cat's cradle , jungle , knot , contexture , warp and woof , ensnare , entangle , membrane , snare , trap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ