• (Khác biệt giữa các bản)
    (tấm chắn)
    Hiện nay (14:07, ngày 17 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɛb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    =====(động vật học) màng da (ở chân vịt...)=====
    =====(động vật học) màng da (ở chân vịt...)=====
    -
    =====(kiến trúc) thân (thanh rầm)=====
    +
    =====(kiến trúc) thân (thanh dầm)=====
    =====(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)=====
    =====(kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thân dầm=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=web web] : Foldoc
    +
    [[Image:Web.jpg|200px|Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)]]
     +
    =====Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Toán & tin===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lưới=====
    -
    =====bụng dầm=====
    +
    -
    =====cổ ray=====
    +
    ::[[web]] [[of]] [[curver]]
     +
    ::lưới các đường cong
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bụng dầm=====
    -
    =====tấm chắn bụng dầm=====
    +
    =====cổ ray=====
    -
    =====tấm chắn thành dầm=====
    +
    =====tấm chắn bụng dầm=====
    -
    =====vách thành=====
    +
    =====tấm chắn thành dầm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====vách thành=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====băng giấy=====
    +
    =====băng giấy=====
    -
    =====bụng giàn=====
    +
    =====bụng giàn=====
    -
    =====đê quai=====
    +
    =====đê quai=====
    -
    =====đường gân=====
    +
    =====đường gân=====
    -
    =====đường gờ=====
    +
    =====đường gờ=====
    -
    =====đường trượt=====
    +
    =====đường trượt=====
    -
    =====liên kết chốt ren=====
    +
    =====liên kết chốt ren=====
    -
    =====liếp ngăn=====
    +
    =====liếp ngăn=====
    -
    =====lõi (mũi khoan ruột gà)=====
    +
    =====lõi (mũi khoan ruột gà)=====
    -
    =====lõi ngăn gạch rỗng=====
    +
    =====lõi ngăn gạch rỗng=====
    -
    =====lưới=====
    +
    =====lưới=====
    -
    =====gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)=====
    +
    =====gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)=====
    -
    =====hàng dệt=====
    +
    =====hàng dệt=====
    -
    =====mạng=====
    +
    =====mạng=====
    -
    =====má trục khuỷu=====
    +
    =====má trục khuỷu=====
    -
    =====mạng lưới=====
    +
    =====mạng lưới=====
    -
    =====mặt bên=====
    +
    =====mặt bên=====
    -
    =====quần áo=====
    +
    =====quần áo=====
    -
    =====sản phẩm dệt (dạng cuộn)=====
    +
    =====sản phẩm dệt (dạng cuộn)=====
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    -
    =====sườn bên=====
    +
    =====sườn bên=====
    -
    =====tấm chắn=====
    +
    =====tấm chắn=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[plate]] [[between]] [[the]] [[flange]] [[of]] [[a]] [[girder]].
    Dòng 106: Dòng 100:
    ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
    ''Giải thích VN'': Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
    -
    =====vải=====
    +
    =====vải=====
    -
     
    +
    -
    =====vải dệt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spider's web, cobweb; net, network, entanglement, snare,trap: Don't you just hate getting those webs in your hair? Shebecame entangled in a web of deception.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a woven fabric. b an amount woven in onepiece.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A complete structure or connected series (a web oflies).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cobweb, gossamer, or a similar product of a spinningcreature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a membrane between the toes of a swimming animalor bird. b the vane of a bird's feather.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a large roll ofpaper used in a continuous printing process. b an endless wiremesh on rollers, on which this is made.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin flat partconnecting thicker or more solid parts in machinery etc.=====
    +
    -
    ===V.(webbed, webbing) 1 tr. weave a web on.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. weave a web.=====
    +
    -
    =====Web-footed having the toes connected by webs. web offsetoffset printing on a web of paper. web-wheel a wheel having aplate or web instead of spokes, or with rim, spokes, and centrein one piece as in watch-wheels. web-worm US a gregariouscaterpillar spinning a large web in which to sleep or to feed onenclosed foliage.=====
    +
    =====vải dệt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cobweb]] , [[complexity]] , [[entanglement]] , [[fabric]] , [[fiber]] , [[filigree]] , [[gossamer]] , [[interconnection]] , [[interlacing]] , [[involvement]] , [[labyrinth]] , [[lacework]] , [[lattice]] , [[mat]] , [[matting]] , [[maze]] , [[mesh]] , [[meshwork]] , [[morass]] , [[net]] , [[network]] , [[plait]] , [[reticulation]] , [[screen]] , [[skein]] , [[snarl]] , [[tangle]] , [[texture]] , [[tissue]] , [[toil]] , [[trellis]] , [[warp]] , [[weave]] , [[webbing]] , [[weft]] , [[wicker]] , [[woof]] , [[netting]] , [[cat]]'s cradle , [[jungle]] , [[knot]] , [[contexture]] , [[warp and woof]] , [[ensnare]] , [[entangle]] , [[membrane]] , [[snare]] , [[trap]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[enmesh]] , [[ensnare]] , [[ensnarl]] , [[entrap]] , [[snare]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[trap]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Webbed adj. [OE web, webb f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /wɛb/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra)
    a spider web
    mạng nhện
    ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng lưới phức tạp, một chuỗi phức tạp
    a web of lies
    một mớ chuyện dối trá
    the web of life
    cuộc đời; số phận con người
    a web of intrigue
    một mớ mưu đồ
    Vải dệt; tấm vải
    Súc giấy, cuộn giấy lớn để in
    web paper
    giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
    (động vật học) tơ (lông chim)
    (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
    (kiến trúc) thân (thanh dầm)
    (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Tấm, mạng, đường gân, đường gờ, lưỡi (cưa)

    Toán & tin

    lưới
    web of curver
    lưới các đường cong

    Xây dựng

    bụng dầm
    cổ ray
    tấm chắn bụng dầm
    tấm chắn thành dầm
    vách thành

    Kỹ thuật chung

    băng giấy
    bụng giàn
    đê quai
    đường gân
    đường gờ
    đường trượt
    liên kết chốt ren
    liếp ngăn
    lõi (mũi khoan ruột gà)
    lõi ngăn gạch rỗng
    lưới
    gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)
    hàng dệt
    mạng
    má trục khuỷu
    mạng lưới
    mặt bên
    quần áo
    sản phẩm dệt (dạng cuộn)
    sườn
    sườn bên
    tấm chắn

    Giải thích EN: The vertical plate between the flange of a girder.

    Giải thích VN: Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.

    vải
    vải dệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X