-
(đổi hướng từ Consented)
Chuyên ngành
Kinh tế
thỏa thuận
- customer's loan consent
- thỏa thuận cho vay của khách hàng
- unanimous consent
- sự thỏa thuận nhất trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , acquiescence , allowance , approval , assent , authorization , blank check * , blessing , carte blanche * , compliance , concurrence , go-ahead * , green light * , leave , okay * , permission , permit , right on , sanction , say so , stamp of approval , sufferance , understanding , yes , agreement , nod , approbation , endorsement , license , consensus , corroboration , ratification , unanimity
verb
- accede , accept , acquiesce , allow , approve , assent , bless , comply , concede , concur , fold , give in , give the nod , give up , knuckle under , let , make a deal , okay * , permit , roll over , sanction , say uncle , say yes , sign off on , subscribe , throw in the towel , yes * , yield , agree , nod , yes , approbate , authorize , endorse , accord , acquiescence , allowance , authorization , blessing , permission , submit
Từ trái nghĩa
noun
- denial , difference , disagreement , disapproval , dissension , objection , opposition , protest , refusal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ