-
(đổi hướng từ Fished)
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angle , bait , bait the hook , bob , cast , cast one’s hook , cast one’s net , chum , extract , extricate , find , go fishing , haul out , net , produce , pull out , seine , trawl , troll , bass , carp , dab , dace , dap , drail , eel , gill , gudgeon , ide , ling , poach (fish unlawfully) , poisson , scrod , scup , shad , smelt , snapper , sole , trout , tuna
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ