-
(đổi hướng từ Responses)
Chuyên ngành
Điện
sự trả lời
Giải thích VN: Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.
Kỹ thuật chung
đặc trưng
- frequency response of the demodulator
- đặc trưng tần số giải điều
- frequency response of the demodulator
- đặc trưng tần số tách sóng
- impulse response
- đường đặc trưng xung lực
- response characteristic
- đặc trưng đáp ứng
- response characteristic
- đặc trưng tần số
- response characteristic
- tính chất đặc trưng phản hồi
- spectral-temporal-spatial response characteristics
- các đặc trưng phổ-không-thời gian
- temperature response
- đường đặc trưng nhiệt độ
độ nhạy
Giải thích VN: Độ nhạy có hai ý nghĩa: 1-Độ nhạy gia tốc hoặc tốc độ động cơ tăng nhanh bao nhiêu khi ấn cần đạp gia tốc. 2-Độ nhạy của hệ thống lái hoặc xe đổi hướng nhanh bao nhiêu khi quay tay lái.
- bass response
- độ nhạy âm trầm
- colour response
- độ nhạy bén
- dose response relationship
- quan hệ độ nhạy
- frequency response
- độ nhạy tần số
- harmonic response
- độ nhạy sóng hình sin
- low pass filter response
- độ nhạy của bộ lọc thông thấp
- main lobe response
- độ nhạy của búp chính
- noise response of receiver
- độ nhạy của tiếng ồn máy thu
- response to power
- độ nhạy công suất
- response to voltage
- độ nhạy điện áp
- side-lobe response
- độ nhạy của búp bên
đường đặc trưng
- impulse response
- đường đặc trưng xung lực
- temperature response
- đường đặc trưng nhiệt độ
phản ứng
- color response
- phản ứng màu
- earthquake response spectrum
- phổ phản ứng động đất
- evoked response
- phản ứng gợi ra
- immune response
- phản ứng miễn dịch
- impulse response
- phản ứng xung lực
- limited response
- bị giới hạn phản ứng
- limited response
- bị hạn chế phản ứng
- response area
- vùng phản ứng
- reticulocyte response
- phản ứng hồng cầu lưới
sự đáp ứng
Giải thích VN: Là logarit của tỷ số biên độ tín hiệu ra với tín hiệu biên độ vào tính bằng dexiben tại một thiết bị khuếch đại hay thông tin với một dải tần số làm việc. Một đường biểu diễn biến thiên của giá trị số này theo tần số biểu thị trên trục hoành độ theo giải logarit của tần số.
Kinh tế
phản ứng
- buyer response
- phản ứng của người mua
- consumer response
- phản ứng người tiêu dùng
- customer response
- phản ứng của người tiêu dùng
- direct response
- phản ứng trực tiếp
- response list
- danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
- sales response function
- hàm số phản ứng tiêu thụ
- stimulus-response theory
- thuyết kích thích-phản ứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , antiphon , back talk * , comeback , counter , double-take , echo , feedback , hit , kickback * , knee-jerk reaction * , lip * , rejoinder , reply , respond , retort , return , reverberation , riposte , sass * , snappy comeback * , vibes , wisecrack , reaction , retroaction , answer , antiphone , antiphony , hyperesthesia , repartee , replication
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ