-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat sink or heatsink
Giải thích VN: Một tấm kim loại được dùng để dẫn và phát tán nhiệt khỏi các thành phần điện trong một thiết bị [[điện. ]]
Giải thích EN: A metal plate used to conduct and radiate heat away from an electrical component in an electrical device.
radiator
Giải thích VN: Là thiết bị làm nguội bộ phận làm nguôi động [[cơ. ]]
- bộ tản nhiệt có cánh
- finned radiator
- bộ tản nhiệt có cánh
- gilled radiator
- bộ tản nhiệt có cánh
- ribbon cellular radiator
- bộ tản nhiệt có gân
- ribbed radiator
- bộ tản nhiệt có ô băng
- ribbon cellular radiator
- bộ tản nhiệt dầu bôi trơn
- lubricating oil radiator
- bộ tản nhiệt kiểu cánh
- finned radiator
- bộ tản nhiệt kiểu cánh
- gilled radiator
- bộ tản nhiệt kiểu gân
- ribbed radiator
- bộ tản nhiệt kiểu gờ
- flanged radiator
- bộ tản nhiệt kiểu ống
- tubular radiator
- bộ tản nhiệt kiểu ống và cánh
- tube and gin radiator
- bộ tản nhiệt kiểu phẳng
- plate radiator
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- cross-flow radiator
- bộ tản nhiệt phẳng
- flat radiator
- bộ tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- cánh bộ tản nhiệt
- radiator fin
- cổ miệng bộ tản nhiệt
- radiator filler neck
- giá bộ tản nhiệt
- radiator support
- khung bộ tản nhiệt
- radiator frame
- lõi của bộ tản nhiệt
- radiator core
- lưới vỉ bộ tản nhiệt
- radiator grill
- mặt bích bộ tản nhiệt
- radiator flange
- nắp bộ tản nhiệt
- radiator cap
- nắp miệng bộ tản nhiệt
- radiator filler cap
- ống góp bộ tản nhiệt
- radiator header
- ống mềm bộ tản nhiệt
- radiator hose
- phần tử bộ tản nhiệt
- radiator element
- tấm che bộ tản nhiệt
- radiator blind
- tổ ong bộ tản nhiệt
- radiator core
- van xả của bộ tản nhiệt
- radiator drain tap
ribbed heater
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ