-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
digital
Giải thích VN: Dữ liệu hiển thị theo hình thức dãy số. Được dùng để tạo nhiều vật chất khác nhau như đồng đeo tay hồ số, đồng hồ số, nhiệt kế số, đồng hồ tốc đô số [[v.v... ]]
Giải thích EN: Displaying data in the form of digits. Used to form various compounds, such as digital watch, digital clock, digital thermometer, digital speedometer, and so on.
- ảnh kỹ thuật số
- digital picture
- băng video kỹ thuật số
- Digital Audio Tape (DAT)
- các bộ nén tiếng vọng kỹ thuật số
- Digital Echo Suppressors (DES)
- dùng chung thời gian dùng chung tài nguyên [[[kỹ]] thuật số]
- Resource Sharing Time Sharing [Digital] (RSTS)
- giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
- MIDI (MusicalInstrument Digital Interface)
- giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
- Musical Instrument Digital Interface (MIDD)
- hệ thống cơ sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
- Digital Assisted Data Base System (DADBS)
- hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
- PDA (Personaldigital assistant)
- hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
- personal digital assistant (PDA)
- không ngoại suy theo kỹ thuật số
- Digital Non - Interpolated (DNI)
- kỹ thuật số tương thích độ phân giải cao
- High Definition Compatible Digital (HDCD)
- mạng kỹ thuật số tích hợp
- IDN (integrateddigital network)
- mạng kỹ thuật số tích hợp
- integrated digital network (IDN)
- máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số
- PDA ( personal digital assistant)
- nội suy tiếng nói kỹ thuật số
- Digital Speech Interpolation (DSI)
- phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh
- Satellite Digital Audio Broadcasting (S-DAB)
- vi mạch kỹ thuật số
- digital micro circuit
- video kỹ thuật số
- digital video
- đầu cuối máy chủ kỹ thuật số
- Host Digital Terminal (HDT)
- đĩa compact âm thanh kỹ thuật số
- CD-da (compactdisc-digital audio)
- đĩa kỹ thuật số vạn năng
- digital versatile disk (DVD)
- đĩa kỹ thuật số đa năng
- DVD (digitalversatile disk)
- đĩa laze kỹ thuật số
- laser digital disk (LDD)
- đĩa laze kỹ thuật số
- LDD (laserdigital disk)
- đĩa video kỹ thuật số
- digital video disc (DVD)
- đĩa video kỹ thuật số
- DVD (digitalvideo effects)
- điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
- Second generation cordless telephone, Digital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ