-
Macro
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
macro
Giải thích VN: Là một file dạng text chứa một dãy lệnh, có thể được dùng như một lệnh. Các lệnh macro có thể được tạo ra để sử dụng thường xuyên như những phép toán phức tạp. ARC Macro Language (AML) là ngôn ngữ được dùng để tạo ra các macro cho [[ARC/INFO. ]]
- bảo vệ chống virus macro
- macro virus protection
- bộ dịch hợp ngữ macro
- macro assembler
- các giản đồ macro trường
- field macro diagrams (FMD)
- các giản đồ macro trường
- FMD field macro diagrams
- các lệnh macro truyền thông
- communication macro instructions
- chỉ thị macrô
- macroinstruction (macro)
- chương trình hợp ngữ macro
- macro assembly program
- cửa sổ hiệu chỉnh macro
- macro-editing window
- gọi macro
- macro call
- gọi macrô
- macro-call
- gọi macro đệ quy
- recursive macro call
- hợp ngữ macro
- macro-assembler
- khai báo macrô
- macro-declaration
- lập trình macro
- macro programming
- lệnh macrô
- macroinstruction (macro)
- lệnh macro xử lý khối
- block handling macro instruction
- lưu đồ macro
- macro flowchart
- macrô bàn phím
- keyboard macro
- macrô hỗ trợ chuyển đổi hợp ngữ
- assembler macro conversion aid
- macro khóa
- key macro
- macrô kiểm thử tính năng
- feature test macro
- macrô phím
- key macro
- ngôn ngữ macrô
- macro-language
- Ngôn ngữ Macro Excel (Microsoft)
- Excel Macro Language (Microsoft) (XLM)
- nguyên mẫu macro
- macro prototype
- phần tử macro
- macro element
- sự khai báo macro
- macro declaration
- sự khai triển macro
- macro expansion
- sự mở rộng macro
- macro expansion
- sự tạo macro
- macro generation
- sự định nghĩa macro
- macro definition
- định nghĩa macro hệ thống
- system macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- source macro definition
macro
- bảo vệ chống virus macro
- macro virus protection
- bộ dịch hợp ngữ macro
- macro assembler
- các giản đồ macro trường
- field macro diagrams (FMD)
- các giản đồ macro trường
- FMD field macro diagrams
- các lệnh macro truyền thông
- communication macro instructions
- chỉ thị macrô
- macroinstruction (macro)
- chương trình hợp ngữ macro
- macro assembly program
- cửa sổ hiệu chỉnh macro
- macro-editing window
- gọi macro
- macro call
- gọi macrô
- macro-call
- gọi macro đệ quy
- recursive macro call
- hợp ngữ macro
- macro-assembler
- khai báo macrô
- macro-declaration
- lập trình macro
- macro programming
- lệnh macrô
- macroinstruction (macro)
- lệnh macro xử lý khối
- block handling macro instruction
- lưu đồ macro
- macro flowchart
- macrô bàn phím
- keyboard macro
- macrô hỗ trợ chuyển đổi hợp ngữ
- assembler macro conversion aid
- macro khóa
- key macro
- macrô kiểm thử tính năng
- feature test macro
- macrô phím
- key macro
- ngôn ngữ macrô
- macro-language
- Ngôn ngữ Macro Excel (Microsoft)
- Excel Macro Language (Microsoft) (XLM)
- nguyên mẫu macro
- macro prototype
- phần tử macro
- macro element
- sự khai báo macro
- macro declaration
- sự khai triển macro
- macro expansion
- sự mở rộng macro
- macro expansion
- sự tạo macro
- macro generation
- sự định nghĩa macro
- macro definition
- định nghĩa macro hệ thống
- system macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- source macro definition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ