-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exchange
- khung nhận biết sự trao đổi
- exchange identification frame
- sự trao đổi ẩm
- moisture exchange
- sự trao đổi bazơ
- base exchange
- sự trao đổi bức xạ
- radiant heat exchange
- sự trao đổi các bản vẽ
- exchange of drawings
- sự trao đổi cation
- cation-exchange
- sự trao đổi chất
- mass exchange
- sự trao đổi chương trình
- programme exchange
- sự trao đổi dữ liệu
- data exchange (datex)
- sự trao đổi dữ liệu
- datex (dataexchange)
- sự trao đổi dữ liệu số
- digital data exchange (DDX)
- sự trao đổi dữ liệu động
- DDE (dynamicdata exchange
- sự trao đổi dữ liệu động
- dynamic data exchange (DDE)
- sự trao đổi ion
- ion exchange
- sự trao đổi iôn
- ion exchange
- sự trao đổi không khí
- air exchange
- sự trao đổi nhiệt
- heat exchange
- sự trao đổi nhiệt
- thermal exchange
- sự trao đổi nhiệt bên trong
- internal heat exchange
- sự trao đổi nhiệt khô
- dry heat exchange
- sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
- liquid-to-liquid heat exchange
- sự trao đổi nhiệt qua vách
- noncontact heat exchange
- sự trao đổi nhiệt đối lưu
- convective heat exchange
- sự trao đổi quốc tế tín hiệu
- international exchange of signals
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- technical information exchange (TIE)
- sự trao đổi thông tin kỹ thuật
- TIE (technicalinformation exchange)
- sự trao đổi tin tức
- message exchange
- sự trao đổi tự động
- automatic exchange
- sự trao đổi xung laze hai chiều
- two-way exchange of laser pulses
- sự trao đổi đồng vị
- isotopic exchange
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exchange
- sự trao đổi (hàng hóa)
- exchange and barter
- sự trao đổi bất lợi
- adverse exchange
- sự trao đổi chứng khoán
- exchange of securities
- sự trao đổi cổ phần (của công ty hợp nhất)
- exchange of shares
- sự trao đổi hàng hóa
- exchange of commodities
- sự trao đổi hợp đồng
- exchange of contracts
- sự trao đổi ion
- ion exchange
- sự trao đổi không ngang giá
- unequal exchange
- sự trao đổi kinh tế
- economic exchange
- sự trao đổi ngang giá
- equivalences of exchange
- sự trao đổi nhiệt
- heat exchange
- sự trao đổi những giá trị không ngang nhau
- exchange of unequal values
- sự trao đổi những giá trị ngang nhau
- exchange of equal values
- sự trao đổi sách
- book exchange
- sự trao đổi sức lao động
- labour exchange
- sự trao đổi tái bảo hiểm
- exchange of reinsurance
- sự trao đổi tài liệu
- exchange documents
- sự trao đổi tài liệu
- exchange of documents
- sự trao đổi thông tin
- exchange of information
- sự trao đổi thư từ, thư tín
- exchange of letters
- sự trao đổi đường
- sugar exchange
truck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ